Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] SV Drochtersen/Assel |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 7 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] TuS Bersenbruck |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 8 | 33.3% |
SV Drochtersen/Assel |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
SV Drochtersen/Assel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 18-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | 2.29 | 3.75 | 2.39 | T | 0.87 | 0 | 0.95 | T | X |
GER Reg | 11-05-24 | 5 - 1 (1 - 1) | - | 1.13 | 6.90 | 11.00 | T | 0.96 | 2.25 | 0.86 | T | T |
GER Reg | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.82 | 3.75 | 3.30 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
GER Reg | 30-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | 3.25 | 3.55 | 1.88 | B | 0.88 | -0.5 | 0.88 | B | X |
GER Reg | 26-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | 1.44 | 4.45 | 5.00 | B | 1.01 | 1.25 | 0.81 | T | T |
GER Reg | 21-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.31 | 3.75 | 2.51 | T | 0.84 | 0 | 1.00 | T | H |
GER Reg | 12-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | 1.15 | 6.20 | 10.50 | T | 0.91 | 2 | 0.91 | T | X |
GER Reg | 28-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.85 | 3.60 | 2.04 | H | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | T |
GER Reg | 24-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 2.65 | 3.80 | 2.09 | T | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | X |
GER Reg | 17-03-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | 1.72 | 3.80 | 3.95 | T | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%
TuS Bersenbruck |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 09-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
GER Reg | 05-06-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 04-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
GER OBW | 30-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 6 | 5.70 | 4.85 | 1.30 | 0.83 | -1.5 | 0.87 | T | ||
GER OBW | 21-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | |||||||||
GER OBW | 12-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
GER D5 | 20-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | 2.12 | 3.70 | 2.46 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
GER OBW | 16-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 4 | |||||||||
GER OBW | 02-03-24 | 1 - 6 (1 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
INT CF | 13-01-24 | 6 - 0 (4 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SV Drochtersen/Assel |
SV Drochtersen/Assel |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|