[FIN Kolmonen-] FC Kontu |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 25 | 8 | 13 | 66.7% |
[FIN Kolmonen-] LPS Helsinki |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 16 | 10 | 50.0% |
FC Kontu |
Chủ - Khách |
---|
LPS HelsinkiFC Kontu |
FC KontuLPS Helsinki |
FC KontuLPS Helsinki |
LPS HelsinkiFC Kontu |
FC KontuLPS Helsinki |
LPS HelsinkiFC Kontu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 08-09-23 | 3 - 3 (2 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
Finland K | 02-06-23 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
Finland K | 21-04-17 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
FIN D3 A | 13-09-08 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
FIN D3 A | 14-06-08 | 1 - 2 (0 - 2) | - | 2.20 | 3.20 | 2.60 | B | 0.99 | 0.25 | 0.85 | B | H |
Fin-kkon S | 11-08-05 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Kontu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 14-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | T | ||||||||
Finland K | 09-06-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 9 - 1 | T | ||||||||
Finland K | 30-05-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 2 | T | ||||||||
Finland K | 24-05-24 | 10 - 1 (4 - 1) | 8 - 1 | T | ||||||||
Finland K | 09-05-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 5 - 3 | B | ||||||||
FIN CUP | 29-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | H | ||||||||
Finland K | 28-09-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 6 - 6 | T | ||||||||
Finland K | 23-09-23 | 5 - 2 (2 - 2) | 7 - 2 | T | ||||||||
Finland K | 08-09-23 | 3 - 3 (2 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
Finland K | 01-09-23 | 7 - 3 (4 - 2) | 7 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
LPS Helsinki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 14-06-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 9 - 5 | |||||||||
Finland K | 07-06-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
Finland K | 04-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
Finland K | 01-06-24 | 1 - 5 (1 - 1) | - | |||||||||
Finland K | 25-05-24 | 1 - 6 (1 - 3) | 5 - 6 | |||||||||
Finland K | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | |||||||||
FIN CUP | 09-05-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 2 - 8 | |||||||||
Finland K | 02-05-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 8 | |||||||||
Finland K | 28-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
FIN CUP | 24-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Kontu |
FC Kontu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|