So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.01
2.5
0.81
0.98
3.5
0.82
1.09
7.70
14.50
Live
0.77
2.75
1.05
0.77
3.75
1.03
1.04
10.00
17.50
Run
3.57
0.25
0.10
3.57
4.5
0.08
7.80
1.05
26.00
BET365Sớm
0.90
2.5
0.90
0.75
3.25
1.05
1.10
8.00
17.00
Live
0.83
2.75
0.98
0.83
3.75
0.98
1.07
11.00
23.00
Run
1.85
0.25
0.40
3.50
4.5
0.19
10.00
1.06
151.00
Mansion88Sớm
1.06
2.25
0.70
1.01
3.5
0.75
1.08
8.30
14.00
Live
0.78
2.75
1.06
0.62
3.5
1.25
1.04
11.00
14.00
Run
1.51
0.25
0.50
2.12
4.5
0.29
5.60
3.88
1.45
188betSớm
1.02
2.5
0.82
0.99
3.5
0.83
1.09
7.70
14.50
Live
0.78
2.75
1.06
0.66
3.5
1.19
1.03
10.50
19.00
Run
3.70
0.25
0.11
3.70
4.5
0.09
7.80
1.05
26.00
SbobetSớm
0.77
2.25
1.05
0.98
3.5
0.82
1.09
7.00
12.50
Live
0.70
2.5
1.16
0.74
3.5
1.08
1.05
8.60
18.00
Run
2.22
0.25
0.29
3.03
4.5
0.15
4.17
3.50
1.68

Bên nào sẽ thắng?

Crvena Zvezda
ChủHòaKhách
Mladost Lucani
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Crvena ZvezdaSo Sánh Sức MạnhMladost Lucani
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 10T 0H 0B
    0T 0H 10B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-] Crvena Zvezda
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011141583.3%
[SER Super liga-] Mladost Lucani
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114510416.7%

Thành tích đối đầu

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF28-06-241 - 0
(1 - 0)
- T
SER D108-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 149.305.801.19T1.00-1.750.82BX
INT CF28-01-242 - 0
(2 - 0)
2 - 4T
SER D109-12-233 - 1
(1 - 1)
9 - 11.059.1017.50T0.972.750.85TT
SER D111-08-231 - 4
(1 - 2)
2 - 815.507.801.08T0.80-2.51.02TT
SER D106-11-222 - 0
(1 - 0)
10 - 01.0310.0020.00T0.832.750.99TX
SER D124-07-221 - 2
(0 - 1)
8 - 812.006.601.13T1.00-20.82BX
SER D121-11-211 - 5
(1 - 1)
3 - 612.506.301.13T0.92-20.90TT
SER D124-07-211 - 0
(1 - 0)
15 - 61.136.6011.50T0.992.250.77TX
SER D120-03-214 - 1
(3 - 1)
15 - 11.097.7014.50T0.812.251.01TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
Crvena ZvezdaTalleres Cordoba
Zenit St. PetersburgCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaFK Sochi
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Vojvodina Novi SadCrvena Zvezda
FK Napredak KrusevacCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaRadnicki 1923 Kragujevac
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaBacka Topola
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF12-07-240 - 1
(0 - 1)
11 - 31.524.204.85B0.9210.90HX
INT CF08-07-241 - 2
(1 - 0)
5 - 72.063.452.90T0.840.250.92TT
INT CF05-07-242 - 0
(2 - 0)
9 - 41.295.006.80T0.921.50.90TX
INT CF28-06-241 - 0
(1 - 0)
- T
SER D125-05-244 - 1
(1 - 1)
9 - 2T
SER CUP21-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 37.504.701.25T0.85-1.50.85BT
SER D116-05-240 - 4
(0 - 3)
1 - 88.205.201.24T1.02-1.50.80TT
SER D112-05-243 - 2
(3 - 2)
4 - 21.186.009.30T0.9920.83TT
SER D108-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 149.305.801.19T1.00-1.750.82BX
SER D102-05-242 - 1
(0 - 0)
5 - 21.265.107.70T0.851.50.97TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Sevojno UziceMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Mladost LucaniBacka Topola
Partizan BelgradeMladost Lucani
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Cukaricki StankomMladost Lucani
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF12-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 51.963.502.830.960.50.74T
INT CF08-07-241 - 1
(0 - 0)
1 - 4
INT CF06-07-243 - 2
(1 - 1)
-
INT CF28-06-241 - 0
(1 - 0)
- T
SER D125-05-241 - 0
(1 - 0)
14 - 0
SER D117-05-242 - 0
(1 - 0)
1 - 74.754.001.520.82-10.94X
SER D112-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 21.294.957.100.921.50.90H
SER D108-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 149.305.801.19T1.00-1.750.82BX
SER D102-05-243 - 2
(1 - 2)
4 - 11.523.854.950.9910.83T
SER D126-04-244 - 1
(2 - 1)
5 - 31.424.155.701.041.250.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Crvena ZvezdaSo sánh số liệuMladost Lucani
  • 21Tổng số ghi bàn8
  • 2.1Trung bình ghi bàn0.8
  • 7Tổng số mất bàn21
  • 0.7Trung bình mất bàn2.1
  • 90.0%TL thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Crvena Zvezda
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Mladost Lucani
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Crvena Zvezda
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Mladost Lucani
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Crvena Zvezda
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Mladost Lucani
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Crvena Zvezda
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Mladost Lucani
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Crvena Zvezda
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Mladost Lucani
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Crvena Zvezda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D103-08-2024KháchTekstilac7 ngày
SER D110-08-2024ChủNovi Pazar14 ngày
SER D117-08-2024KháchCukaricki Stankom21 ngày
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D103-08-2024ChủJedinstvo UB7 ngày
SER D110-08-2024ChủTekstilac14 ngày
SER D117-08-2024KháchNovi Pazar21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Crvena Zvezda
Chấn thương
Án treo giò
Mladost Lucani
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Crvena Zvezda VS Mladost Lucani ngày 28-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues