[FIN Kolmonen-] Sporting Kristina |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 16 | 5 | 16.7% |
[FIN Kolmonen-] KPV/Akatemia |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 13 | 7 | 33.3% |
Sporting Kristina |
Chủ - Khách |
---|
KPV/AkatemiaSporting Kristina |
KPV/AkatemiaSporting Kristina |
KPV/AkatemiaSporting Kristina |
Sporting KristinaKPV/Akatemia |
KPV/AkatemiaSporting Kristina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 21-08-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
Finland K | 26-05-22 | 1 - 4 (1 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 11-08-21 | 4 - 2 (2 - 1) | 10 - 8 | B | ||||||||
Finland K | 13-06-20 | 1 - 3 (1 - 3) | 2 - 3 | B | ||||||||
Finland K | 06-07-18 | 0 - 4 (0 - 2) | 9 - 3 | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sporting Kristina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 02-06-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 6 | B | ||||||||
Finland K | 16-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | H | ||||||||
Finland K | 01-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 8 - 5 | T | ||||||||
FIN CUP | 16-04-24 | 1 - 5 (0 - 5) | 2 - 11 | B | ||||||||
Finland K | 21-08-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
Finland K | 27-07-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
Finland K | 06-07-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 10 | T | ||||||||
Finland K | 25-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
FIN CUP | 19-05-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 10 | B | ||||||||
Finland K | 10-05-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KPV/Akatemia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 29-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
Finland K | 17-05-24 | 7 - 1 (5 - 1) | 4 - 8 | |||||||||
Finland K | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 15 - 1 | |||||||||
Finland K | 18-09-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | |||||||||
Finland K | 14-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
Finland K | 04-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | |||||||||
Finland K | 29-08-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
Finland K | 21-08-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
Finland K | 07-08-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
Finland K | 03-08-23 | 2 - 6 (0 - 5) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sporting Kristina |
Sporting Kristina |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|