So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
0.25
0.88
-
-
-
-
-
-
Live
0.97
0.25
0.73
-
-
-
2.25
3.50
2.37
Run
0.46
0
1.56
3.33
6.5
0.10
1.01
13.50
17.00
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.80
0.25
1.00
0.95
3
0.85
2.15
3.90
2.55
Run
0.42
0
1.75
4.50
6.5
0.15
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.95
0.25
0.89
1.00
3
0.82
2.17
3.35
2.76
Live
0.95
0.25
0.89
1.00
3
0.82
2.17
3.35
2.76
Run
0.47
0
1.58
4.00
6.5
0.13
1.22
4.20
16.00
188betSớm
-
-
-
0.90
3
0.82
2.02
3.50
2.70
Live
1.06
0.25
0.66
-
-
-
2.25
3.50
2.37
Run
0.47
0
1.58
3.44
6.5
0.11
1.01
13.50
16.50

Bên nào sẽ thắng?

Adelaide City (w)
ChủHòaKhách
Adelaide University (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Adelaide City (w)So Sánh Sức MạnhAdelaide University (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-S Women's Premier League-] Adelaide City (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114412416.7%
[AUS-S Women's Premier League-] Adelaide University (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621378733.3%

Thành tích đối đầu

Adelaide City (w)            
Chủ - Khách
Adelaide University (W)Adelaide City (W)
Adelaide City (W)Adelaide University (W)
Adelaide City (W)Adelaide University (W)
Adelaide University (W)Adelaide City (W)
Adelaide City (W)Adelaide University (W)
Adelaide University (W)Adelaide City (W)
Adelaide City (W)Adelaide University (W)
Adelaide City (W)Adelaide University (W)
Adelaide University (W)Adelaide City (W)
Adelaide City (W)Adelaide University (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FFSA WPL15-03-242 - 2
(2 - 0)
2 - 44.554.051.53H0.82-10.94BT
FFSA WPL16-06-232 - 1
(2 - 0)
3 - 31.703.653.90T0.910.750.91TT
AUS SA CUP(W)09-06-230 - 0
(0 - 0)
7 - 21.434.355.20H1.021.250.80TX
FFSA WPL24-03-230 - 3
(0 - 2)
1 - 42.043.802.53T0.880.250.82TX
FFSA WPL08-07-224 - 1
(4 - 1)
1 - 11.295.006.80T0.901.50.92TT
FFSA WPL14-04-222 - 1
(2 - 1)
2 - 77.806.101.21B0.83-20.93BX
FFSA WPL14-08-212 - 2
(0 - 1)
2 - 41.484.554.50H0.8211.00TT
FFSA WPL19-06-211 - 0
(1 - 0)
5 - 8T
FFSA WPL09-04-213 - 1
(2 - 1)
4 - 35.705.001.34B0.85-1.50.97BT
INT CF12-03-212 - 2
(1 - 1)
- 1.068.0013.00H0.762.50.94TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Adelaide City (w)            
Chủ - Khách
West Torrens Birkalla (W)Adelaide City (W)
Adelaide City (W)Adelaide Comets (W)
FFSA NTC Girls (W)Adelaide City (W)
Adelaide City (W)West Adelaide (W)
Metropolis United (W)Adelaide City (W)
Adelaide City (W)Flinders United (W)
Salisbury Inter (W)Adelaide City (W)
Adelaide City (W)Sturt Lions (W)
Adelaide University (W)Adelaide City (W)
Adelaide City (W)Adelaide Comets (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FFSA WPL01-06-240 - 2
(0 - 0)
5 - 4T
FFSA WPL17-05-240 - 2
(0 - 2)
2 - 516.009.101.05B0.87-2.750.89BX
FFSA WPL10-05-243 - 0
(1 - 0)
3 - 3B
FFSA WPL03-05-240 - 4
(0 - 3)
0 - 54.904.301.46B0.97-10.79BT
FFSA WPL20-04-242 - 1
(0 - 1)
2 - 6B
FFSA WPL12-04-241 - 1
(1 - 0)
7 - 11.185.408.30H0.801.750.90TX
FFSA WPL05-04-240 - 2
(0 - 1)
9 - 42.543.552.24T1.0000.76TX
FFSA WPL22-03-244 - 0
(2 - 0)
3 - 3T
FFSA WPL15-03-242 - 2
(2 - 0)
2 - 44.554.051.53H0.82-10.94BT
AUS SA CUP(W)09-02-241 - 3
(0 - 0)
- 3.254.101.68B0.85-0.750.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Adelaide University (w)            
Chủ - Khách
Adelaide Comets (W)Adelaide University (W)
Adelaide University (W)FFSA NTC Girls (W)
West Adelaide (W)Adelaide University (W)
Adelaide University (W)Metropolis United (W)
Flinders United (W)Adelaide University (W)
Adelaide University (W)Salisbury Inter (W)
Sturt Lions (W)Adelaide University (W)
West Torrens Birkalla (W)Adelaide University (W)
Adelaide University (W)Adelaide City (W)
Adelaide University (W)Flinders United (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FFSA WPL01-06-240 - 1
(0 - 1)
10 - 2
FFSA WPL17-05-241 - 1
(1 - 1)
7 - 103.854.351.590.77-10.99X
FFSA WPL10-05-242 - 0
(0 - 0)
4 - 21.107.8011.500.892.50.87X
FFSA WPL03-05-243 - 0
(1 - 0)
4 - 73.053.651.930.83-0.50.93H
FFSA WPL19-04-243 - 2
(1 - 0)
3 - 62.113.652.680.900.250.92T
FFSA WPL13-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 7
FFSA WPL05-04-242 - 2
(1 - 0)
8 - 7
FFSA WPL23-03-243 - 2
(1 - 1)
6 - 4
FFSA WPL15-03-242 - 2
(2 - 0)
2 - 44.554.051.53H0.82-10.94BT
FFSA WPL11-08-230 - 1
(0 - 0)
5 - 6

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Adelaide City (w)So sánh số liệuAdelaide University (w)
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 17Tổng số mất bàn16
  • 1.7Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Adelaide City (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
630333.3%Xem240.0%360.0%Xem
Adelaide University (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
540180.0%Xem240.0%240.0%Xem
Adelaide City (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem360.0%240.0%Xem
Adelaide University (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
540180.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Adelaide City (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3120023
Chủ2100010
Khách1020013
Adelaide University (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1121044
Chủ0111042
Khách1010002
Chi tiết về HT/FT
Adelaide City (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110000013
Chủ010000002
Khách100000011
Adelaide University (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110011001
Chủ110010000
Khách000001001
Thời gian ghi bàn thắng
Adelaide City (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1103012310
Chủ0102010010
Khách1001002300
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1102001100
Chủ0101000000
Khách1001001100
Adelaide University (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1131020113
Chủ0121010001
Khách1010010112
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1130010010
Chủ0120000000
Khách1010010010
3 trận sắp tới
Adelaide City (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Adelaide University (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Adelaide City (w)
Chấn thương
Án treo giò
Adelaide University (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Adelaide City (w)
Đội hình ()
Dự bị
Adelaide University (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Adelaide City (w) VS Adelaide University (w) ngày 08-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues