So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.83
1.25
0.87
0.76
3.25
0.94
1.36
4.50
5.10
Live
1.03
1.25
0.67
-
-
-
1.42
4.35
4.60
Run
0.42
0
1.72
2.85
1.5
0.17
1.01
7.30
76.00
BET365Sớm
0.95
1.25
0.85
0.85
3.25
0.95
1.44
4.33
5.25
Live
0.90
1.25
0.90
0.80
3.5
1.00
1.42
4.50
5.25
Run
1.25
0.25
0.62
0.90
1.5
0.90
1.11
6.50
26.00
188betSớm
0.84
1.25
0.88
0.77
3.25
0.95
1.36
4.50
5.10
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.43
0
1.69
2.94
1.5
0.16
1.01
7.30
76.00
SbobetSớm
0.86
1.25
0.90
0.76
3.25
1.00
1.37
4.32
5.20
Live
0.86
1.25
0.90
0.76
3.25
1.00
1.37
4.32
5.20
Run
0.66
0
1.21
3.12
1.5
0.14
1.06
6.30
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Teplice
ChủHòaKhách
Viktoria Zizkov
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TepliceSo Sánh Sức MạnhViktoria Zizkov
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu11%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Teplice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621369733.3%
[INT CF-] Viktoria Zizkov
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312881050.0%

Thành tích đối đầu

Teplice            
Chủ - Khách
TepliceViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovTeplice
TepliceViktoria Zizkov
TepliceViktoria Zizkov
TepliceViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovTeplice
TepliceViktoria Zizkov
TepliceViktoria Zizkov
TepliceViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovTeplice
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF05-07-232 - 1
(0 - 1)
6 - 71.474.454.60T0.7910.97TX
CZEC14-09-221 - 1
(0 - 1)
6 - 33.303.751.82H1.00-0.50.82BX
INT CF08-01-211 - 0
(0 - 0)
4 - 41.693.803.40T0.880.750.82TX
INT CF08-02-202 - 1
(2 - 0)
9 - 21.454.205.10T0.8211.00TH
INT CF22-07-172 - 1
(1 - 0)
6 - 51.384.555.70T0.901.250.92TH
INT CF18-01-171 - 2
(0 - 1)
6 - 24.754.401.47T0.97-10.85HX
INT CF05-07-144 - 4
(2 - 2)
4 - 51.354.506.35H0.831.250.99TT
INT CF18-07-121 - 3
(0 - 2)
- 1.753.304.05B1.040.750.78BT
CZE D117-03-120 - 0
(0 - 0)
- 1.354.307.85H0.851.251.03TX
CZE D118-09-110 - 1
(0 - 0)
- 2.803.002.45T1.0800.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Teplice            
Chủ - Khách
Hradec KraloveTeplice
TepliceHradec Kralove
Slovan LiberecTeplice
TepliceSlovan Liberec
FC Viktoria PlzenTeplice
TepliceDynamo Ceske Budejovice
Mlada BoleslavTeplice
TepliceHradec Kralove
Banik OstravaTeplice
TepliceSynot Slovacko
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D125-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 101.973.303.25B0.970.50.85BX
CZE D119-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 2B
CZE D112-05-241 - 2
(0 - 0)
5 - 21.823.453.60T0.820.51.00TT
CZE D105-05-242 - 0
(0 - 0)
1 - 72.413.302.49T0.8700.95TX
CZE D128-04-243 - 0
(0 - 0)
4 - 11.344.506.60B0.851.250.97BT
CZE D120-04-242 - 2
(2 - 1)
1 - 71.743.503.85H0.970.750.85TT
CZE D113-04-241 - 2
(0 - 0)
12 - 51.783.503.70T1.000.750.82TT
CZE D107-04-240 - 1
(0 - 1)
4 - 22.123.252.95B0.880.250.94BX
CZE D131-03-244 - 1
(2 - 0)
6 - 111.573.854.45B0.790.751.03BT
CZE D116-03-241 - 1
(1 - 1)
7 - 62.683.202.31H1.0500.77HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Viktoria Zizkov            
Chủ - Khách
Viktoria ZizkovSK Prostejov
Vysocina jihlavaViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovSK Slovan Varnsdorf
BrnoViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovVyskov
Sparta Praha BViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovChrudim
FK MAS TaborskoViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovSlavia Kromeriz
FK Graffin VlasimViktoria Zizkov
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D225-05-240 - 2
(0 - 0)
7 - 62.523.602.241.0200.80X
CZE D219-05-241 - 2
(0 - 0)
8 - 22.193.452.820.960.250.88T
CZE D212-05-241 - 1
(1 - 0)
3 - 62.033.652.830.810.251.01X
CZE D208-05-240 - 2
(0 - 0)
7 - 71.613.854.150.830.750.93X
CZE D205-05-243 - 2
(2 - 1)
6 - 42.713.452.160.84-0.250.98T
CZE D228-04-242 - 0
(2 - 0)
4 - 71.993.552.970.990.50.83X
CZE D221-04-243 - 1
(1 - 1)
5 - 72.163.652.760.970.250.87T
CZE D217-04-245 - 0
(2 - 0)
10 - 31.993.553.150.990.50.83T
CZE D214-04-243 - 2
(0 - 0)
3 - 31.953.453.150.950.50.87T
CZE D205-04-240 - 1
(0 - 1)
8 - 32.203.502.770.990.250.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

TepliceSo sánh số liệuViktoria Zizkov
  • 10Tổng số ghi bàn15
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 16Tổng số mất bàn16
  • 1.6Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Teplice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem16XemXem4XemXem13XemXem48.5%XemXem13XemXem39.4%XemXem20XemXem60.6%XemXem
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem18.8%XemXem13XemXem81.2%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Viktoria Zizkov
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem12XemXem2XemXem16XemXem40%XemXem15XemXem50%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Teplice
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem19XemXem5XemXem9XemXem57.6%XemXem7XemXem21.2%XemXem17XemXem51.5%XemXem
16XemXem8XemXem5XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem18.8%XemXem8XemXem50%XemXem
17XemXem11XemXem0XemXem6XemXem64.7%XemXem4XemXem23.5%XemXem9XemXem52.9%XemXem
651083.3%Xem116.7%583.3%Xem
Viktoria Zizkov
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem12XemXem9XemXem9XemXem40%XemXem14XemXem46.7%XemXem11XemXem36.7%XemXem
15XemXem5XemXem4XemXem6XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
15XemXem7XemXem5XemXem3XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Teplice
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0000105
Chủ0000105
Khách0000000
Viktoria Zizkov
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng20103411
Chủ0010125
Khách2000226
Chi tiết về HT/FT
Teplice
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100000
Chủ000100000
Khách000000000
Viktoria Zizkov
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300100002
Chủ100100000
Khách200000002
Thời gian ghi bàn thắng
Teplice
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010021022
Chủ0010021022
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010001000
Chủ0010001000
Khách0000000000
Viktoria Zizkov
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0111107123
Chủ0011003002
Khách0100104121
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110102000
Chủ0010001000
Khách0100101000
3 trận sắp tới
Teplice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Viktoria Zizkov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Teplice
Chấn thương
Án treo giò
Viktoria Zizkov
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Teplice VS Viktoria Zizkov ngày 22-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues