So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
-0.25
1.02
0.90
2.75
0.90
2.62
3.50
2.20
Live
0.95
-0.25
0.93
0.89
2.75
0.97
2.79
3.55
2.17
Run
0.06
-0.25
5.55
5.26
0.5
0.05
16.50
1.04
13.50
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.05
0.95
2.75
0.90
2.80
3.60
2.30
Live
0.93
-0.25
0.93
0.88
2.75
0.98
3.10
3.60
2.15
Run
1.25
0
0.67
1.02
1
0.82
7.50
1.36
5.00
Mansion88Sớm
0.80
-0.25
1.06
0.93
2.75
0.91
2.72
3.40
2.21
Live
0.75
-0.5
1.17
0.88
2.75
1.00
2.80
3.55
2.17
Run
1.00
-0.25
0.90
2.00
0.5
0.40
4.30
1.83
3.15
188betSớm
0.81
-0.25
1.03
0.91
2.75
0.91
2.62
3.50
2.20
Live
0.96
-0.25
0.94
0.90
2.75
0.98
2.79
3.55
2.17
Run
0.07
-0.25
5.88
5.55
0.5
0.06
16.50
1.04
13.50
SbobetSớm
0.80
-0.25
1.08
0.94
2.75
0.92
2.66
3.24
2.29
Live
1.00
-0.25
0.90
0.96
2.75
0.92
3.07
3.37
2.08
Run
0.71
-0.25
1.23
5.55
0.5
0.08
13.50
1.07
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Dynamo Ceske Budejovice
ChủHòaKhách
Bohemians 1905
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dynamo Ceske BudejoviceSo Sánh Sức MạnhBohemians 1905
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-16] Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
50051160160.0%
3003180160.0%
2002080160.0%
61051316316.7%
[CZE First League-9] Bohemians 1905
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
6213677933.3%
31024531133.3%
3111224833.3%
621367733.3%

Thành tích đối đầu

Dynamo Ceske Budejovice            
Chủ - Khách
Dynamo Ceske BudejoviceBohemians 1905
Bohemians 1905Dynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceBohemians 1905
Dynamo Ceske BudejoviceBohemians 1905
Bohemians 1905Dynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceBohemians 1905
Bohemians 1905Dynamo Ceske Budejovice
Bohemians 1905Dynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceBohemians 1905
Bohemians 1905Dynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D104-05-242 - 1
(1 - 1)
6 - 62.353.452.49T0.8500.97TT
CZE D116-12-230 - 0
(0 - 0)
10 - 11.703.703.85H0.900.750.92TX
CZE D120-08-233 - 0
(1 - 0)
7 - 72.713.452.16T0.84-0.250.98TT
CZE D119-02-231 - 0
(0 - 0)
4 - 82.803.352.14T0.86-0.250.96TX
CZE D130-08-221 - 2
(0 - 1)
3 - 12.013.503.15T1.010.50.81TT
CZE D117-04-222 - 1
(1 - 1)
9 - 51.953.403.40T0.950.50.87TT
CZE D120-11-213 - 1
(2 - 0)
6 - 22.293.352.74B1.040.250.78BT
CZE D127-02-211 - 1
(0 - 0)
8 - 22.033.153.40H1.030.50.85TX
CZE D125-11-202 - 1
(2 - 0)
8 - 52.183.352.76T0.990.250.83TT
CZE D131-05-203 - 2
(2 - 0)
9 - 62.303.252.66B0.8001.08BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Dynamo Ceske Budejovice            
Chủ - Khách
Dynamo Ceske BudejoviceFC Viktoria Plzen
Mlada BoleslavDynamo Ceske Budejovice
Jiskra TrebonDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejovicePardubice
Slavia PrahaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSigma Olomouc
Dynamo Ceske BudejoviceSV Ried
LASK LinzDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceVysocina jihlava
Dynamo Ceske BudejoviceViktoria Zizkov
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D118-08-240 - 3
(0 - 1)
8 - 104.804.251.48B0.97-10.85BH
CZE D111-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 41.534.104.45B0.9710.85BT
INT CF07-08-240 - 12
(0 - 3)
- T
CZE D104-08-241 - 3
(0 - 3)
11 - 11.973.403.10B0.970.50.85BT
CZE D127-07-244 - 0
(2 - 0)
10 - 41.107.5012.50B0.822.251.00BT
CZE D120-07-240 - 2
(0 - 0)
6 - 32.113.452.80B0.890.250.93BX
INT CF13-07-244 - 2
(2 - 0)
11 - 1T
INT CF05-07-242 - 2
(2 - 1)
4 - 31.464.404.20H0.7610.94TT
INT CF03-07-244 - 3
(1 - 0)
5 - 51.663.753.55T0.840.750.86TT
INT CF29-06-247 - 1
(3 - 0)
2 - 51.593.953.70T0.800.750.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 86%

Bohemians 1905            
Chủ - Khách
Bohemians 1905Baumit Jablonec
MFK KarvinaBohemians 1905
Bohemians 1905Sparta Praha
Synot SlovackoBohemians 1905
Dukla PragueBohemians 1905
Bohemians 1905Banik Ostrava
Bohemians 1905Trencin
Austria WienBohemians 1905
Bohemians 1905FK Napredak Krusevac
Bohemians 1905Paksi SE Honlapja
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D124-08-241 - 2
(1 - 1)
6 - 32.123.302.880.890.250.93T
CZE D117-08-241 - 2
(1 - 2)
8 - 62.173.302.790.940.250.88T
CZE D110-08-241 - 2
(1 - 1)
2 - 85.004.251.461.00-10.82H
CZE D103-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.993.353.150.990.50.83X
CZE D127-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 92.773.352.170.88-0.250.94X
CZE D120-07-242 - 1
(0 - 0)
7 - 22.293.502.500.8201.00T
INT CF14-07-244 - 0
(2 - 0)
6 - 21.653.703.650.840.750.86T
INT CF10-07-243 - 7
(3 - 3)
4 - 21.703.803.700.890.750.93T
INT CF07-07-241 - 1
(1 - 1)
6 - 12.233.502.60
INT CF04-07-244 - 1
(2 - 0)
1 - 02.923.551.900.80-0.50.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Dynamo Ceske BudejoviceSo sánh số liệuBohemians 1905
  • 30Tổng số ghi bàn22
  • 3.0Trung bình ghi bàn2.2
  • 24Tổng số mất bàn12
  • 2.4Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
50050.0%Xem360.0%120.0%Xem
Bohemians 1905
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Dynamo Ceske Budejovice
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
50140.0%Xem240.0%360.0%Xem
Bohemians 1905
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem3XemXem0XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
633050.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dynamo Ceske Budejovice
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4100001
Chủ2100001
Khách2000000
Bohemians 1905
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2220042
Chủ0210022
Khách2010020
Chi tiết về HT/FT
Dynamo Ceske Budejovice
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001004
Chủ000001002
Khách000000002
Bohemians 1905
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100113000
Chủ000102000
Khách100011000
Thời gian ghi bàn thắng
Dynamo Ceske Budejovice
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000001000
Chủ0000001000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000001000
Chủ0000001000
Khách0000000000
Bohemians 1905
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1102001001
Chủ0101001001
Khách1001000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1101001000
Chủ0101001000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Dynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D114-09-2024KháchBaumit Jablonec14 ngày
CZE D121-09-2024ChủSparta Praha21 ngày
CZE D128-09-2024KháchBanik Ostrava28 ngày
Bohemians 1905
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D114-09-2024ChủHradec Kralove14 ngày
CZE D121-09-2024KháchSlovan Liberec21 ngày
CZE D128-09-2024ChủSlavia Praha28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dynamo Ceske Budejovice
Chấn thương
Án treo giò
Bohemians 1905
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [2]
  • [5] 100.0%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [3] 60.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    0.20 
  • TB mất điểm
    3.20 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.20 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Dynamo Ceske Budejovice VS Bohemians 1905 ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues