[INT CF-] CSV Apeldoorn |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | 4 | 20.0% |
[INT CF-] Fotbal Club FCSB |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 | 16.7% |
CSV Apeldoorn |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
CSV Apeldoorn |
Chủ - Khách |
---|
CSV ApeldoornOJC Rosmalen |
CSV ApeldoornODIN |
CSV ApeldoornWillem II |
Quick 20CSV Apeldoorn |
CSV ApeldoornGemert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HOLC | 19-09-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 11 - 4 | B | ||||||||
HOLC | 12-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | H | ||||||||
HOLC | 20-09-17 | 2 - 4 (0 - 2) | 1 - 11 | B | ||||||||
HOLC | 23-08-17 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
HOLC | 25-08-10 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fotbal Club FCSB |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D1 | 19-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 11 | 2.55 | 3.60 | 2.31 | 1.01 | 0 | 0.81 | X | ||
ROM D1 | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.91 | 3.50 | 2.12 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | X | ||
ROM D1 | 06-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.89 | 3.50 | 3.50 | 0.89 | 0.5 | 0.93 | X | ||
ROM D1 | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | 1.79 | 3.65 | 3.75 | 1.02 | 0.75 | 0.80 | T | ||
ROM D1 | 24-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 11 - 3 | 2.92 | 3.40 | 2.16 | 0.90 | -0.25 | 0.92 | T | ||
ROM D1 | 20-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 3 | 2.04 | 3.35 | 3.20 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | ||
ROM D1 | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | 2.33 | 3.15 | 2.83 | 1.05 | 0.25 | 0.77 | X | ||
ROM D1 | 07-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | 1.84 | 3.60 | 3.60 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | X | ||
ROM D1 | 31-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 3.20 | 3.40 | 2.03 | 0.79 | -0.5 | 1.03 | X | ||
INT CF | 23-03-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 6 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
CSV Apeldoorn |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CSV Apeldoorn |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Rom SC | 08-07-2024 | Chủ | Corvinul Hunedoara | 14 ngày |
UEFA CL | 09-07-2024 | Khách | SS Virtus | 15 ngày |
UEFA CL | 16-07-2024 | Chủ | SS Virtus | 22 ngày |