So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
-0.75
1.06
0.89
2.5
0.97
4.25
3.80
1.82
Live
1.02
-0.75
0.87
0.96
2.5
0.92
4.95
3.75
1.72
Run
0.04
-0.25
6.25
3.33
1.5
0.18
1.07
7.40
41.00
BET365Sớm
1.07
-0.5
0.83
0.88
2.5
1.02
4.75
3.40
1.80
Live
1.01
-0.75
0.89
0.97
2.5
0.93
5.25
3.60
1.70
Run
0.32
-0.25
2.35
3.25
1.5
0.22
1.04
13.00
451.00
Mansion88Sớm
0.82
-0.75
1.06
0.88
2.5
0.98
4.05
3.60
1.79
Live
0.97
-0.75
0.95
0.98
2.5
0.92
4.80
3.75
1.74
Run
0.27
-0.25
2.85
4.34
1.5
0.15
1.13
5.50
80.00
188betSớm
0.83
-0.75
1.07
0.90
2.5
0.98
4.25
3.80
1.82
Live
0.96
-0.75
0.96
1.01
2.5
0.89
5.40
3.90
1.64
Run
0.05
-0.25
6.66
7.69
1.5
0.03
1.07
7.40
41.00
SbobetSớm
0.82
-0.75
1.08
0.93
2.5
0.95
4.05
3.46
1.76
Live
1.04
-0.75
0.88
0.97
2.5
0.93
5.00
3.70
1.69
Run
2.85
0
0.27
4.00
1.5
0.17
1.12
5.70
65.00

Bên nào sẽ thắng?

AS Saint-Étienne
ChủHòaKhách
LOSC Lille
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AS Saint-ÉtienneSo Sánh Sức MạnhLOSC Lille
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 16%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-] AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105615316.7%
[FRA Ligue 1-] LOSC Lille
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
630386950.0%

Thành tích đối đầu

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
LilleSaint Etienne
Saint EtienneLille
LilleSaint Etienne
Saint EtienneLille
LilleSaint Etienne
Saint EtienneLille
LilleSaint Etienne
Saint EtienneLille
LilleSaint Etienne
LilleSaint Etienne
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D111-03-220 - 0
(0 - 0)
2 - 31.643.854.75H0.810.751.07TX
FRA D121-08-211 - 1
(0 - 1)
5 - 33.353.352.21H0.97-0.250.91BX
FRA D116-05-210 - 0
(0 - 0)
3 - 61.394.908.10H0.881.251.00TX
FRA D129-11-201 - 1
(1 - 0)
3 - 34.103.551.80H0.84-0.751.04BX
FRA D128-08-193 - 0
(1 - 0)
3 - 32.203.503.25B0.920.250.96BT
FRA D110-03-190 - 1
(0 - 0)
9 - 42.383.302.80B1.110.250.78BX
FRA D106-10-183 - 1
(1 - 1)
1 - 42.163.303.50B0.870.251.01BT
FRA D119-05-185 - 0
(3 - 0)
7 - 41.474.355.80T0.8211.06TT
FRA D117-11-173 - 1
(1 - 1)
8 - 102.403.102.77B0.7801.11BT
FRA D113-01-171 - 1
(0 - 1)
6 - 42.332.982.98H1.030.250.85TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
Stade BrestoisSaint Etienne
Saint EtienneLe Havre
MonacoSaint Etienne
Holstein KielSaint Etienne
GetafeSaint Etienne
GrenobleSaint Etienne
MontpellierSaint Etienne
Saint EtienneVillarreal
ClermontSaint Etienne
MetzSaint Etienne
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D131-08-244 - 0
(2 - 0)
7 - 21.763.904.45B0.980.750.90BT
FRA D124-08-240 - 2
(0 - 0)
2 - 42.033.653.55B1.030.50.85BX
FRA D117-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.504.755.80B1.061.250.82TX
INT CF10-08-242 - 3
(1 - 0)
- T
INT CF07-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 62.303.502.51B0.8201.00BX
INT CF03-08-245 - 3
(5 - 1)
- B
INT CF31-07-241 - 2
(0 - 1)
5 - 12.283.452.55T0.8001.02TT
INT CF27-07-243 - 1
(0 - 1)
1 - 15.104.051.48T0.94-10.88TT
INT CF20-07-241 - 1
(1 - 0)
2 - 32.763.252.20H0.82-0.251.00BX
FRA D202-06-242 - 1
(2 - 1)
4 - 102.263.402.90B1.000.250.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

LOSC Lille            
Chủ - Khách
LilleParis Saint Germain (PSG)
Slavia PrahaLille
LilleAngers
LilleSlavia Praha
ReimsLille
FenerbahceLille
LilleFenerbahce
LilleCelta Vigo
VfL WolfsburgLille
Racing GenkLille
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D101-09-241 - 3
(0 - 2)
3 - 13.303.852.061.06-0.250.82T
UEFA CL28-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 42.503.202.950.7901.09T
FRA D124-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 21.384.808.400.901.250.98X
UEFA CL20-08-242 - 0
(0 - 0)
7 - 31.763.854.450.970.750.85X
FRA D117-08-240 - 2
(0 - 1)
0 - 83.553.752.000.88-0.51.00X
UEFA CL13-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 22.023.353.051.020.50.80X
UEFA CL06-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 32.043.253.100.790.251.03T
INT CF30-07-243 - 1
(3 - 1)
4 - 02.303.402.550.7800.98T
INT CF24-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 32.383.552.400.9000.92X
INT CF20-07-242 - 2
(2 - 1)
5 - 42.593.602.200.80-0.251.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

AS Saint-ÉtienneSo sánh số liệuLOSC Lille
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 20Tổng số mất bàn11
  • 2.0Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
LOSC Lille
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
AS Saint-Étienne
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30030.0%Xem133.3%266.7%Xem
LOSC Lille
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem133.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
AS Saint-Étienne
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3000000
Chủ1000000
Khách2000000
LOSC Lille
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0120023
Chủ0110012
Khách0010011
Chi tiết về HT/FT
AS Saint-Étienne
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001002
Chủ000001000
Khách000000002
LOSC Lille
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000001
Chủ100000001
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
AS Saint-Étienne
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
LOSC Lille
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001100012
Chủ0001000011
Khách0000100001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001100010
Chủ0001000010
Khách0000100000
3 trận sắp tới
AS Saint-Étienne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D120-09-2024KháchNice7 ngày
FRA D129-09-2024KháchNantes16 ngày
FRA D106-10-2024ChủAJ Auxerre23 ngày
LOSC Lille
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL17-09-2024KháchSporting CP4 ngày
FRA D121-09-2024ChủStrasbourg8 ngày
FRA D129-09-2024KháchLe Havre16 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Đội hình gần đây

AS Saint-Étienne
Đội hình ()
Dự bị
LOSC Lille
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

AS Saint-Étienne VS LOSC Lille ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues