[USL2-] Kalamazoo |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 8 | 8 | 33.3% |
[USL2-] South Bend Lions |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 12 | 1 | 0.0% |
Kalamazoo |
Chủ - Khách |
---|
South Bend LionsKalamazoo |
KalamazooSouth Bend Lions |
South Bend LionsKalamazoo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 25-05-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 12-07-23 | 4 - 2 (2 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 21-06-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kalamazoo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 05-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | 2.13 | 3.55 | 2.51 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | X |
USA-ULT | 01-06-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 29-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 25-05-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 22-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | 1.67 | 4.05 | 3.30 | H | 0.84 | 0.75 | 0.86 | T | T |
USA-ULT | 17-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 15-07-23 | 3 - 2 (3 - 1) | 7 - 4 | B | ||||||||
USA-ULT | 12-07-23 | 4 - 2 (2 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 08-07-23 | 4 - 3 (1 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
USA-ULT | 30-06-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
South Bend Lions |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 01-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 25-05-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 18-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 15-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 15-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 12-07-23 | 4 - 2 (2 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 01-07-23 | 7 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 24-06-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
USA-ULT | 21-06-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 17-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.26 | 5.10 | 6.10 | 0.76 | 1.5 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Kalamazoo |
Kalamazoo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|