[AUT Landesliga-] USV Draxler Mooskirc |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 9 | 4 | 0.0% |
[AUT Landesliga-] SV Lebring |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 18 | 15 | 9 | 50.0% |
USV Draxler Mooskirc |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
USV Draxler Mooskirc |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 12-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
LIV WL | 17-02-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 8 | B | ||||||||
AUS L | 26-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | H | ||||||||
AUS L | 18-04-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | H | ||||||||
AUS L | 12-08-22 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | H | ||||||||
AUS L | 26-05-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | H | ||||||||
AUS L | 13-05-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | B | ||||||||
INT CF | 18-02-22 | 4 - 2 (1 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
INT CF | 05-02-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 12 | B | ||||||||
AUS L | 21-09-21 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SV Lebring |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 07-06-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 8 - 4 | |||||||||
AUS L | 24-05-24 | 6 - 2 (3 - 0) | 8 - 0 | |||||||||
AUS L | 17-05-24 | 4 - 3 (4 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
AUS L | 11-05-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 3 - 4 | |||||||||
AUS L | 19-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
AUS L | 14-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
AUS L | 28-03-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 3 | 1.86 | 3.80 | 3.15 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
AUS L | 08-03-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
INT CF | 20-02-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 02-02-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
USV Draxler Mooskirc |
USV Draxler Mooskirc |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 8 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|