Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.95 0 0.85 -0.95 0 0.85 | 0.98 2.5 0.88 0.98 2.5 0.88 | 3.25 2.75 2.5 3.25 2.75 2.5 |
Live | -0.95 0 0.85 -0.95 0 0.85 | 0.98 2.5 0.88 0.98 2.5 0.88 | 3.25 2.75 2.5 3.25 2.75 2.5 |
36 1:0 | 0.8 -0.25 -0.95 0.95 -0.25 0.9 | 0.87 1.5 0.97 0.92 2.5 0.92 | 3.5 2.75 2.4 1.66 3.5 6 |
HT 1:0 | -0.89 -0.25 0.75 0.77 -0.5 -0.91 | 0.97 2.5 0.87 0.95 2.5 0.9 | 1.72 3.4 5 1.8 3.4 5 |
52 1:1 | 0.8 -0.25 -0.95 0.95 -0.25 0.9 | 0.85 3.25 1 0.97 3.25 0.87 | 3.75 2.6 2.5 3.75 2.5 2.5 |
59 1:2 | 0.75 -1 -0.89 -0.87 0 0.72 | 0.8 3.75 -0.95 0.92 4 0.92 | 10 3.75 1.44 15 4.5 1.28 |
86 2:2 | -0.87 0 0.72 -0.61 0 0.5 | -0.48 3.5 0.37 -0.5 4.5 0.4 | 81 7 1.1 8.5 1.36 4.75 |
92 2:3 | 0.92 0 0.92 0.9 0 0.95 | -0.26 5.5 0.18 -0.22 5.5 0.15 | 151 10 1.06 201 11 1.05 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Vejle3-4-34-4-1-1Randers FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Vejle Sự kiện chính Randers FC
2
Phút
3
92'
Tammer Bany Odeh
German Onugkha
87'
Anders Jacobsen
Denis Kolinger
85'
77'
Mike Themsen
Simen Bolkan Nordli
77'
Bjorn Kopplin
Nikolas Langberg Dyhr
76'
Frederik Lauenborg
Kristian Kirkegaard
Luka Hujber
73'
Stefan Velkov
69'
Christian Gammelgaard
Lundrim Hetemi
66'
Yeni N'Gbakoto
Dimitrios Emmanouilidis
66'
Masaki murata
Miiko Albornoz
66'
65'
Frederik Lauenborg
Florian Thomas Danho Séké
65'
Mohamed Toure
Stephen Odey
60'
Tammer Bany Odeh
norman campbell
59'
Simen Bolkan Nordli
53'
Mads Enggard
German Onugkha
37'
Denis Kolinger
25'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6Góc10
- 51Tấn công67
- 0Penalty1
- 54TL kiểm soát bóng46
- 4Sút không trúng11
- 21Tấn công nguy hiểm30
- 0Thẻ đỏ0
- 2Thẻ vàng1
- 4Sút trúng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
10 | Bàn thắng | 6 | 20 | Bàn thắng | 14 |
2 | Bàn thua | 5 | 9 | Bàn thua | 16 |
0.67 | Phạt góc | 1.33 | 3.70 | Phạt góc | 3.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 2 |
VejleTỷ lệ ghi bàn thắngRanders FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn