[ZIM Premier League-] Bulawayo Chiefs |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0.0% |
[ZIM Premier League-] Manica Diamond |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 14 | 66.7% |
Bulawayo Chiefs |
Chủ - Khách |
---|
Bulawayo ChiefsManica Diamond |
Manica DiamondBulawayo Chiefs |
Bulawayo ChiefsManica Diamond |
Manica DiamondBulawayo Chiefs |
Manica DiamondBulawayo Chiefs |
Bulawayo ChiefsManica Diamond |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZIM LEG | 25-11-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 29-07-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ZIM LEG | 25-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ZIM LEG | 10-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 17-11-19 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ZIM LEG | 13-07-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bulawayo Chiefs |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZIM LEG | 22-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 15-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | B | ||||||||
ZIM LEG | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | H | ||||||||
ZIM LEG | 22-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | H | ||||||||
ZIM LEG | 18-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ZIM LEG | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
ZIM LEG | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ZIM LEG | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | T | ||||||||
ZIM LEG | 24-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Manica Diamond |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZIM LEG | 15-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ZIM LEG | 26-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 23-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | |||||||||
ZIM LEG | 19-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 25-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
ZIM LEG | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bulawayo Chiefs |
Bulawayo Chiefs |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ZIM LEG | 07-07-2024 | Chủ | GreenFuel | 8 ngày |
ZIM LEG | 15-07-2024 | Khách | Highlanders | 16 ngày |
ZIM LEG | 22-07-2024 | Chủ | Hwange Colliery | 23 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ZIM LEG | 07-07-2024 | Khách | Simba Bhora | 8 ngày |
ZIM LEG | 15-07-2024 | Chủ | Tron | 16 ngày |
ZIM LEG | 22-07-2024 | Khách | Chegutu Pirates | 23 ngày |