Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
-1.100.65 | -00 | -0.70-0.83 | -0.78-0.09 | -1.50.5 | --0.970.04 | 3.203.2013.00 | 2.632.631.04 | 2.402.4013.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.600.75-0.26 | 1.51.50.5 | -0.910.900.10 | 3.203.157.75 | 2.602.601.15 | 2.402.4511.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.790.72-0.64 | 1.751.50.5 | 0.810.920.39 | 3.053.054.93 | 2.502.601.35 | 2.302.365.99 | Thay đổi |
0.700.720.55 | -0.25-0.250 | -0.941.07-0.73 | 0.870.79-0.29 | 1.751.50.5 | 0.850.990.15 | 3.253.207.25 | 2.702.751.19 | 2.452.559.00 | Thay đổi |
Bulawayo Chiefs VS Manica Diamond ngày 29-06-2024 - Tỷ lệ kèo