Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS Youth League-] FC Terek Groznyi Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | 7 | 33.3% |
[RUS Youth League-] Chertanovo Moscow Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 12 | 12 | 6 | 16.7% |
FC Terek Groznyi Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 20-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 4.60 | 4.50 | 1.51 | T | 0.98 | -1 | 0.88 | H | X |
RUS YthC | 14-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
RUS YthC | 05-08-22 | 4 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 05-11-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 6 | 1.45 | 4.45 | 4.85 | H | 0.76 | 1 | 1.00 | T | X |
RUS YthC | 13-08-21 | 1 - 2 (1 - 0) | - | 2.17 | 3.80 | 2.52 | B | 0.98 | 0.25 | 0.78 | B | X |
RUS YthC | 15-12-20 | 5 - 1 (5 - 0) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 05-11-20 | 1 - 3 (1 - 0) | 9 - 2 | 2.58 | 3.60 | 2.20 | T | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
FC Terek Groznyi Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 26-04-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 3 - 2 | 3.15 | 3.85 | 1.75 | B | 0.76 | -0.75 | 0.94 | B | T |
RUS YthC | 19-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 7 | 2.27 | 3.40 | 2.40 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | T |
RUS YthC | 12-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.80 | 3.35 | 3.40 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
RUS YthC | 05-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | B | ||||||||
RUS YthC | 15-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 08-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.59 | 3.80 | 3.85 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
RUS YthC | 01-12-23 | 4 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 24-11-23 | 1 - 3 (0 - 2) | - | 13.50 | 7.90 | 1.05 | B | 0.90 | -2.5 | 0.80 | B | T |
RUS YthC | 10-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Chertanovo Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 26-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 3.20 | 4.00 | 1.71 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | X | ||
RUS YthC | 19-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 8 - 6 | 3.55 | 4.10 | 1.60 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
RUS YthC | 12-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 3.30 | 4.00 | 1.68 | 0.85 | -0.75 | 0.85 | X | ||
RUS YthC | 05-04-24 | 3 - 3 (3 - 1) | - | |||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
RUS YthC | 15-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | 1.53 | 4.25 | 3.85 | 0.90 | 1 | 0.80 | T | ||
RUS YthC | 08-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.38 | 3.70 | 2.18 | 0.93 | 0 | 0.77 | X | ||
RUS YthC | 01-12-23 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
RUS YthC | 24-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
RUS YthC | 10-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
FC Terek Groznyi Youth |
FC Terek Groznyi Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 4 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 10-05-2024 | Khách | FK Rostov Youth | 7 ngày |
RUS YthC | 17-05-2024 | Khách | FK Nizhny Novgorod Youth | 14 ngày |
RUS YthC | 21-06-2024 | Khách | FK Ural Youth | 49 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 10-05-2024 | Chủ | Dinamo Moscow Youth | 7 ngày |
RUS YthC | 17-05-2024 | Khách | CSKA Moscow (R) | 14 ngày |
RUS YthC | 21-06-2024 | Chủ | FK Rostov Youth | 49 ngày |