So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

FC Terek Groznyi Youth
ChủHòaKhách
Chertanovo Moscow Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Terek Groznyi YouthSo Sánh Sức MạnhChertanovo Moscow Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 4T 2H 1B
    1T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Youth League-] FC Terek Groznyi Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213911733.3%
[RUS Youth League-] Chertanovo Moscow Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
61321212616.7%

Thành tích đối đầu

FC Terek Groznyi Youth            
Chủ - Khách
FC Terek Groznyi YouthChertanovo Moscow Youth
Chertanovo Moscow YouthFC Terek Groznyi Youth
FC Terek Groznyi YouthChertanovo Moscow Youth
Chertanovo Moscow YouthFC Terek Groznyi Youth
FC Terek Groznyi YouthChertanovo Moscow Youth
FC Terek Groznyi YouthChertanovo Moscow Youth
Chertanovo Moscow YouthFC Terek Groznyi Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC20-10-231 - 0
(0 - 0)
2 - 54.604.501.51T0.98-10.88HX
RUS YthC14-10-220 - 0
(0 - 0)
- H
RUS YthC05-08-224 - 1
(0 - 0)
- T
RUS YthC05-11-211 - 1
(1 - 0)
0 - 61.454.454.85H0.7611.00TX
RUS YthC13-08-211 - 2
(1 - 0)
- 2.173.802.52B0.980.250.78BX
RUS YthC15-12-205 - 1
(5 - 0)
- T
RUS YthC05-11-201 - 3
(1 - 0)
9 - 22.583.602.20T0.80-0.251.02TT

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

FC Terek Groznyi Youth            
Chủ - Khách
FC Terek Groznyi YouthCSKA Moscow (R)
FK Orenburg YouthFC Terek Groznyi Youth
Dinamo Moscow YouthFC Terek Groznyi Youth
FC Terek Groznyi YouthFakel Youth
Zenit St.Petersburg YouthFC Terek Groznyi Youth
FC Terek Groznyi YouthFK Ural Youth
FC Terek Groznyi YouthFK Nizhny Novgorod Youth
Krylya Sovetov Samara YouthFC Terek Groznyi Youth
FC Terek Groznyi YouthLokomotiv Moscow Youth
FK Orenburg YouthFC Terek Groznyi Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC26-04-242 - 4
(1 - 3)
3 - 23.153.851.75B0.76-0.750.94BT
RUS YthC19-04-240 - 4
(0 - 2)
4 - 72.273.402.40T0.8000.90TT
RUS YthC12-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 11.803.353.40H0.800.50.90TX
RUS YthC05-04-242 - 0
(0 - 0)
3 - 4T
RUS YthC29-03-244 - 0
(1 - 0)
11 - 1B
RUS YthC15-03-241 - 3
(0 - 2)
- B
RUS YthC08-03-241 - 1
(1 - 0)
- 1.593.803.85H0.800.750.90TX
RUS YthC01-12-234 - 0
(0 - 0)
- B
RUS YthC24-11-231 - 3
(0 - 2)
- 13.507.901.05B0.90-2.50.80BT
RUS YthC10-11-230 - 0
(0 - 0)
5 - 10H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Chertanovo Moscow Youth            
Chủ - Khách
Fakel YouthChertanovo Moscow Youth
Chertanovo Moscow YouthZenit St.Petersburg Youth
FK Ural YouthChertanovo Moscow Youth
Chertanovo Moscow YouthFK Nizhny Novgorod Youth
Chertanovo Moscow YouthFK Orenburg Youth
FK Rostov YouthChertanovo Moscow Youth
Chertanovo Moscow YouthCSKA Moscow (R)
Konopliev YouthChertanovo Moscow Youth
Chertanovo Moscow YouthZenit St.Petersburg Youth
Chertanovo Moscow YouthBaltika Kaliningrad Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC26-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 23.204.001.710.80-0.750.90X
RUS YthC19-04-242 - 3
(1 - 0)
8 - 63.554.101.600.90-0.750.80T
RUS YthC12-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 43.304.001.680.85-0.750.85X
RUS YthC05-04-243 - 3
(3 - 1)
-
RUS YthC29-03-243 - 1
(0 - 1)
6 - 2
RUS YthC15-03-243 - 2
(1 - 1)
5 - 51.534.253.850.9010.80T
RUS YthC08-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 42.383.702.180.9300.77X
RUS YthC01-12-231 - 3
(0 - 2)
-
RUS YthC24-11-232 - 0
(1 - 0)
-
RUS YthC10-11-230 - 0
(0 - 0)
12 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

FC Terek Groznyi YouthSo sánh số liệuChertanovo Moscow Youth
  • 11Tổng số ghi bàn19
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.9
  • 19Tổng số mất bàn13
  • 1.9Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Terek Groznyi Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Chertanovo Moscow Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
511320.0%Xem240.0%360.0%Xem
FC Terek Groznyi Youth
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem250.0%250.0%Xem
Chertanovo Moscow Youth
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Terek Groznyi Youth
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1110143
Chủ0110021
Khách1000122
Chertanovo Moscow Youth
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0230044
Chủ0020022
Khách0210022
Chi tiết về HT/FT
FC Terek Groznyi Youth
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110010001
Chủ010000001
Khách100010000
Chertanovo Moscow Youth
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng111011000
Chủ101000000
Khách010011000
Thời gian ghi bàn thắng
FC Terek Groznyi Youth
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1101101221
Chủ1100001210
Khách0001100011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1101001010
Chủ1100001010
Khách0001000000
Chertanovo Moscow Youth
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2113010015
Chủ2012010004
Khách0101000011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1103000011
Chủ1002000001
Khách0101000010
3 trận sắp tới
FC Terek Groznyi Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC10-05-2024KháchFK Rostov Youth7 ngày
RUS YthC17-05-2024KháchFK Nizhny Novgorod Youth14 ngày
RUS YthC21-06-2024KháchFK Ural Youth49 ngày
Chertanovo Moscow Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC10-05-2024ChủDinamo Moscow Youth7 ngày
RUS YthC17-05-2024KháchCSKA Moscow (R)14 ngày
RUS YthC21-06-2024ChủFK Rostov Youth49 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Terek Groznyi Youth
Chấn thương
Án treo giò
Chertanovo Moscow Youth
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

FC Terek Groznyi Youth
Đội hình ()
Dự bị
Chertanovo Moscow Youth
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 30.00% [3]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FC Terek Groznyi Youth VS Chertanovo Moscow Youth ngày 03-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues