So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
-0.5
0.80
-
-
-
3.45
3.25
1.80
Live
0.85
-0.5
0.85
0.85
2.5
0.85
3.35
3.25
1.85
Run
0.08
-0.25
3.84
4.16
1.5
0.04
18.50
12.50
1.01
Mansion88Sớm
0.94
-0.5
0.86
0.88
2.5
0.92
3.50
3.40
1.86
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
1.42
0
0.50
6.25
1.5
0.05
135.00
6.10
1.05
188betSớm
-
-
-
0.95
2.5
0.77
-
-
-
Live
0.86
-0.5
0.86
0.92
2.5
0.80
3.35
3.25
1.85
Run
0.09
-0.25
4.00
4.34
1.5
0.05
18.50
12.50
1.01
SbobetSớm
0.90
-0.5
0.90
-
-
-
3.39
3.03
1.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
1.42
0
0.50
4.54
1.5
0.08
110.00
5.90
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Fakel Youth
ChủHòaKhách
Dinamo Moscow Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fakel YouthSo Sánh Sức MạnhDinamo Moscow Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 1T 2H 1B
    1T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Youth League-] Fakel Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612336516.7%
[RUS Youth League-] Dinamo Moscow Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222106833.3%

Thành tích đối đầu

Fakel Youth            
Chủ - Khách
Dinamo Moscow YouthFakel Youth
Dinamo Moscow YouthFakel Youth
Fakel YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthFakel Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC29-03-240 - 0
(0 - 0)
- 1.454.104.65H0.8010.90TX
RUS YthC04-08-230 - 0
(0 - 0)
3 - 41.813.253.85H0.810.50.89TX
RUS YthC30-09-224 - 1
(1 - 1)
- T
RUS YthC26-07-221 - 0
(1 - 0)
- B

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Fakel Youth            
Chủ - Khách
Fakel YouthZenit St.Petersburg Youth
FK Nizhny Novgorod YouthFakel Youth
Fakel YouthFK Ural Youth
Fakel YouthChertanovo Moscow Youth
FK Rostov YouthFakel Youth
Fakel YouthCSKA Moscow (R)
FC Terek Groznyi YouthFakel Youth
Dinamo Moscow YouthFakel Youth
FK Orenburg YouthFakel Youth
Zenit St.Petersburg YouthFakel Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC17-05-240 - 1
(0 - 1)
1 - 1014.007.901.08B0.87-2.50.95BX
RUS YthC10-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 7H
RUS YthC03-05-241 - 0
(0 - 0)
8 - 53.103.052.12T0.88-0.250.88TX
RUS YthC26-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 23.204.001.71H0.80-0.750.90BX
RUS YthC19-04-243 - 1
(0 - 0)
7 - 21.234.857.60B0.801.50.90BT
RUS YthC12-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 85.104.301.38B0.80-1.250.90BX
RUS YthC05-04-242 - 0
(0 - 0)
3 - 4B
RUS YthC29-03-240 - 0
(0 - 0)
- 1.454.104.65H0.8010.90TX
RUS YthC15-03-240 - 2
(0 - 1)
4 - 6T
RUS YthC08-03-246 - 0
(4 - 0)
11 - 21.136.209.70B0.7620.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

Dinamo Moscow Youth            
Chủ - Khách
Dinamo Moscow YouthFK Ural Youth
Chertanovo Moscow YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthFK Nizhny Novgorod Youth
Dinamo Moscow YouthFK Rostov Youth
CSKA Moscow (R)Dinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthFC Terek Groznyi Youth
FK Orenburg YouthDinamo Moscow Youth
Dinamo Moscow YouthFakel Youth
Dinamo Moscow YouthZenit St.Petersburg Youth
FK Ural YouthDinamo Moscow Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC17-05-241 - 1
(0 - 1)
10 - 31.324.556.900.821.251.00X
RUS YthC10-05-240 - 2
(0 - 0)
1 - 72.283.402.731.060.250.80X
RUS YthC03-05-245 - 0
(2 - 0)
6 - 5
RUS YthC26-04-241 - 2
(0 - 1)
5 - 32.643.701.990.90-0.250.80X
RUS YthC19-04-243 - 1
(2 - 1)
3 - 81.743.553.400.740.50.96T
RUS YthC12-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 11.803.353.400.800.50.90X
RUS YthC05-04-240 - 1
(0 - 0)
0 - 10
RUS YthC29-03-240 - 0
(0 - 0)
- 1.454.104.65H0.8010.90TX
RUS YthC15-03-241 - 2
(0 - 1)
4 - 63.954.201.520.80-10.90X
RUS YthC08-03-242 - 3
(0 - 1)
2 - 33.603.601.690.80-0.750.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Fakel YouthSo sánh số liệuDinamo Moscow Youth
  • 5Tổng số ghi bàn15
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fakel Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
Dinamo Moscow Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem116.7%583.3%Xem
Fakel Youth
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
532060.0%Xem00.0%5100.0%Xem
Dinamo Moscow Youth
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
60150.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Fakel Youth
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4300003
Chủ2200002
Khách2100001
Dinamo Moscow Youth
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2411027
Chủ2300003
Khách0111024
Chi tiết về HT/FT
Fakel Youth
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000122002
Chủ000111001
Khách000011001
Dinamo Moscow Youth
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100120013
Chủ000020012
Khách100100001
Thời gian ghi bàn thắng
Fakel Youth
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000001111
Chủ0000001100
Khách1000000011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000001110
Chủ0000001100
Khách1000000010
Dinamo Moscow Youth
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1110101640
Chủ1100001320
Khách0010100320
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010101310
Chủ1000001200
Khách0010100110
3 trận sắp tới
Fakel Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC05-07-2024ChủFC Terek Groznyi Youth7 ngày
RUS YthC12-07-2024KháchCSKA Moscow (R)14 ngày
RUS YthC19-07-2024ChủFK Rostov Youth21 ngày
Dinamo Moscow Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC05-07-2024ChủFK Orenburg Youth7 ngày
RUS YthC12-07-2024KháchFC Terek Groznyi Youth14 ngày
RUS YthC19-07-2024ChủCSKA Moscow (R)21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fakel Youth
Chấn thương
Án treo giò
Dinamo Moscow Youth
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Fakel Youth
Đội hình ()
Dự bị
Dinamo Moscow Youth
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Fakel Youth VS Dinamo Moscow Youth ngày 28-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues