So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
4.54
0.25
0.04
-
-
-
1.01
13.50
16.50
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.89
0.75
0.83
-
-
-
-
-
-
Run
0.44
0
1.66
-
-
-
1.01
13.00
17.00

Bên nào sẽ thắng?

Shandong Jsff (w)
ChủHòaKhách
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shandong Jsff (w)So Sánh Sức MạnhYongchuan Chashan Bamboo Sea (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 0T 2H 0B
    0T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN Women's Super League-] Shandong Jsff (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622269833.3%
[CHN Women's Super League-] Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
602431020.0%

Thành tích đối đầu

Shandong Jsff (w)            
Chủ - Khách
Shandong Ticai (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Shandong Ticai (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CWPL23-08-231 - 1
(0 - 1)
4 - 3H
CWPL08-03-231 - 1
(1 - 1)
- 2.653.002.28H0.9900.71HX

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Shandong Jsff (w)            
Chủ - Khách
Shandong Ticai (W)Jiangsu Wuxi (W)
Hangzhou YinHang (W)Shandong Ticai (W)
Hainan Qiongzhong (W)Shandong Ticai (W)
Shanghai RCB (W)Shandong Ticai (W)
Shandong Ticai (W)Wuhan Jianghan (W)
Henan Wanxianshan (W)Shandong Ticai (W)
Shandong Ticai (W)Changchun Masses Properties (W)
Guangdong Meizhou (W)Shandong Ticai (W)
Changchun Masses Properties (W)Shandong Ticai (W)
Guangdong Meizhou (W)Shandong Ticai (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CWPL18-05-242 - 2
(2 - 1)
- H
CWPL11-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 22.363.102.48T0.8000.90TX
CWPL04-05-241 - 2
(0 - 0)
- T
CWPL27-04-242 - 1
(1 - 0)
- B
CWPL20-04-240 - 4
(0 - 2)
- B
CWPL14-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6H
CWPL31-03-241 - 2
(1 - 0)
- 3.203.051.95B0.75-0.50.95BT
CWPL24-03-242 - 1
(0 - 1)
5 - 22.273.202.52B0.7500.95BT
Chinese STU05-02-240 - 1
(0 - 0)
1 - 21.214.758.50T0.801.50.90TX
CWPL02-12-230 - 3
(0 - 2)
3 - 51.783.003.90T0.780.50.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w)            
Chủ - Khách
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Hainan Qiongzhong (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Wuhan Jianghan (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Henan Wanxianshan (W)
Changchun Masses Properties (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Guangdong Meizhou (W)
ShanXi zhidan (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Jiangsu Wuxi (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Qingdao West (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Changchun Masses Properties (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CWPL19-05-241 - 1
(0 - 0)
-
CWPL11-05-241 - 0
(0 - 0)
0 - 1
CWPL04-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 0
CWPL28-04-240 - 0
(0 - 0)
-
CWPL21-04-243 - 1
(2 - 0)
4 - 1
CWPL13-04-241 - 3
(0 - 1)
-
CWPL29-03-240 - 0
(0 - 0)
- 1.583.604.200.800.750.90X
CWPL23-03-240 - 2
(0 - 1)
2 - 84.903.951.440.90-10.80X
Chinese STU05-02-241 - 1
(0 - 0)
-
CWPL02-12-232 - 4
(0 - 1)
- 4.803.301.560.90-0.750.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Shandong Jsff (w)So sánh số liệuYongchuan Chashan Bamboo Sea (w)
  • 12Tổng số ghi bàn6
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.6
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%TL thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Shandong Jsff (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Shandong Jsff (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
321066.7%Xem133.3%133.3%Xem
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Shandong Jsff (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0300021
Chủ0100010
Khách0200011
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2000000
Chủ1000000
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Shandong Jsff (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng002100000
Chủ001000000
Khách001100000
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010001
Chủ000000001
Khách000010000
Thời gian ghi bàn thắng
Shandong Jsff (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1110102000
Chủ1100100000
Khách0010002000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010102000
Chủ1000100000
Khách0010002000
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100001001
Chủ0100001000
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100001001
Chủ0100001000
Khách0000000001
3 trận sắp tới
Shandong Jsff (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL23-06-2024KháchBeijing Yuhong Xiushan (W)7 ngày
CWPL30-06-2024ChủGuangdong Meizhou (W)14 ngày
CWPL28-07-2024KháchChangchun Masses Properties (W)42 ngày
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL22-06-2024ChủShanghai RCB (W)6 ngày
CWPL30-06-2024KháchJiangsu Wuxi (W)14 ngày
CWPL27-07-2024ChủShanXi zhidan (W)41 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Shandong Jsff (w)
Chấn thương
Án treo giò
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Shandong Jsff (w) VS Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w) ngày 16-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues