[CHN Women's Super League-] Shandong Jsff (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | 8 | 33.3% |
[CHN Women's Super League-] Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | 2 | 0.0% |
Shandong Jsff (w) |
Chủ - Khách |
---|
Shandong Ticai (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) |
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Shandong Ticai (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 23-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | H | ||||||||
CWPL | 08-03-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 2.65 | 3.00 | 2.28 | H | 0.99 | 0 | 0.71 | H | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Shandong Jsff (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 18-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | H | ||||||||
CWPL | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.36 | 3.10 | 2.48 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | X |
CWPL | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CWPL | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
CWPL | 20-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
CWPL | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
CWPL | 31-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | 3.20 | 3.05 | 1.95 | B | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | T |
CWPL | 24-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.27 | 3.20 | 2.52 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | T |
Chinese STU | 05-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | 1.21 | 4.75 | 8.50 | T | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | X |
CWPL | 02-12-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | 1.78 | 3.00 | 3.90 | T | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
CWPL | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | |||||||||
CWPL | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | |||||||||
CWPL | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
CWPL | 21-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
CWPL | 13-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
CWPL | 29-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.58 | 3.60 | 4.20 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
CWPL | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | 4.90 | 3.95 | 1.44 | 0.90 | -1 | 0.80 | X | ||
Chinese STU | 05-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
CWPL | 02-12-23 | 2 - 4 (0 - 1) | - | 4.80 | 3.30 | 1.56 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Shandong Jsff (w) |
Shandong Jsff (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 23-06-2024 | Khách | Beijing Yuhong Xiushan (W) | 7 ngày |
CWPL | 30-06-2024 | Chủ | Guangdong Meizhou (W) | 14 ngày |
CWPL | 28-07-2024 | Khách | Changchun Masses Properties (W) | 42 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 22-06-2024 | Chủ | Shanghai RCB (W) | 6 ngày |
CWPL | 30-06-2024 | Khách | Jiangsu Wuxi (W) | 14 ngày |
CWPL | 27-07-2024 | Chủ | ShanXi zhidan (W) | 41 ngày |