So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Union Saint-Gilloise
ChủHòaKhách
Royal Antwerp
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Union Saint-GilloiseSo Sánh Sức MạnhRoyal Antwerp
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Cup-] Union Saint-Gilloise
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204119633.3%
[BEL Cup-] Royal Antwerp
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105212316.7%

Thành tích đối đầu

Union Saint-Gilloise            
Chủ - Khách
Saint GilloiseRoyal Antwerp
Royal AntwerpSaint Gilloise
Royal AntwerpSaint Gilloise
Saint GilloiseRoyal Antwerp
Royal AntwerpSaint Gilloise
Saint GilloiseRoyal Antwerp
Royal AntwerpSaint Gilloise
Saint GilloiseRoyal Antwerp
Saint GilloiseRoyal Antwerp
Royal AntwerpSaint Gilloise
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BEL D128-04-244 - 1
(2 - 1)
3 - 21.713.954.15T0.900.750.98TT
BEL D125-04-240 - 3
(0 - 0)
5 - 52.653.552.38T1.0400.84TT
BEL D117-03-241 - 1
(0 - 0)
4 - 32.733.452.35H0.80-0.251.08BX
BEL D103-09-232 - 2
(1 - 2)
8 - 42.313.402.82H1.040.250.84TT
BEL D128-05-231 - 1
(1 - 0)
4 - 52.093.553.10H0.850.251.03TX
BEL D103-05-230 - 2
(0 - 2)
3 - 32.203.452.98B0.950.250.93BX
BEL Cup02-03-231 - 0
(0 - 0)
8 - 52.363.402.76B1.090.250.79BX
BEL Cup01-02-231 - 0
(0 - 0)
5 - 02.023.503.15T1.020.50.80TX
BEL D115-01-232 - 0
(1 - 0)
8 - 91.943.753.40T0.940.50.94TX
BEL D131-08-224 - 2
(4 - 1)
4 - 32.163.503.00B0.980.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Union Saint-Gilloise            
Chủ - Khách
Saint GilloiseRoyal Antwerp
Royal AntwerpSaint Gilloise
Saint GilloiseClub Brugge
AnderlechtSaint Gilloise
Saint GilloiseCercle Brugge
Racing GenkSaint Gilloise
Royal AntwerpSaint Gilloise
FenerbahceSaint Gilloise
Saint GilloiseKAA Gent
Saint GilloiseFenerbahce
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BEL D128-04-244 - 1
(2 - 1)
3 - 21.713.954.15T0.900.750.98TT
BEL D125-04-240 - 3
(0 - 0)
5 - 52.653.552.38T1.0400.84TT
BEL D121-04-241 - 2
(0 - 0)
10 - 82.283.552.77B1.040.250.84BT
BEL D114-04-242 - 1
(1 - 0)
6 - 62.623.552.39B1.0300.85BT
BEL D107-04-242 - 3
(1 - 2)
4 - 31.803.753.85B1.030.750.85BT
BEL D101-04-241 - 0
(1 - 0)
2 - 92.613.552.40B1.0200.86BX
BEL D117-03-241 - 1
(0 - 0)
4 - 32.733.452.35H0.80-0.251.08BX
UEFA ECL14-03-240 - 1
(0 - 0)
4 - 121.783.903.80T0.990.750.89TX
BEL D110-03-241 - 1
(0 - 0)
8 - 31.634.104.50H1.0610.82TX
UEFA ECL07-03-240 - 3
(0 - 1)
12 - 02.353.602.64B0.8001.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Royal Antwerp            
Chủ - Khách
Saint GilloiseRoyal Antwerp
Royal AntwerpSaint Gilloise
Cercle BruggeRoyal Antwerp
Club BruggeRoyal Antwerp
Royal AntwerpRacing Genk
AnderlechtRoyal Antwerp
Royal AntwerpSaint Gilloise
KortrijkRoyal Antwerp
Royal AntwerpSint-Truidense
Royal AntwerpOostende
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BEL D128-04-244 - 1
(2 - 1)
3 - 21.713.954.15T0.900.750.98TT
BEL D125-04-240 - 3
(0 - 0)
5 - 52.653.552.38T1.0400.84TT
BEL D121-04-240 - 1
(0 - 0)
7 - 22.503.602.500.9400.94X
BEL D114-04-243 - 0
(1 - 0)
5 - 31.773.853.950.980.750.90T
BEL D106-04-240 - 1
(0 - 1)
6 - 52.233.602.840.990.250.89X
BEL D130-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.293.552.771.050.250.83X
BEL D117-03-241 - 1
(0 - 0)
4 - 32.733.452.35H0.80-0.251.08BX
BEL D109-03-240 - 1
(0 - 1)
3 - 105.204.401.520.98-10.90X
BEL D103-03-243 - 0
(0 - 0)
11 - 31.643.904.650.820.751.06T
BEL Cup29-02-243 - 0
(2 - 0)
7 - 11.255.609.901.011.750.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Union Saint-GilloiseSo sánh số liệuRoyal Antwerp
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Union Saint-Gilloise
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem19XemXem1XemXem16XemXem52.8%XemXem21XemXem58.3%XemXem13XemXem36.1%XemXem
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem12XemXem66.7%XemXem5XemXem27.8%XemXem
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Royal Antwerp
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem16XemXem1XemXem19XemXem44.4%XemXem18XemXem50%XemXem17XemXem47.2%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Union Saint-Gilloise
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem19XemXem4XemXem13XemXem52.8%XemXem18XemXem50%XemXem11XemXem30.6%XemXem
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem12XemXem66.7%XemXem4XemXem22.2%XemXem
18XemXem9XemXem3XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem
612316.7%Xem233.3%233.3%Xem
Royal Antwerp
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem15XemXem5XemXem16XemXem41.7%XemXem9XemXem25%XemXem20XemXem55.6%XemXem
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem
19XemXem6XemXem2XemXem11XemXem31.6%XemXem4XemXem21.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
60330.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Union Saint-Gilloise
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0130016
Chủ0020013
Khách0110003
Royal Antwerp
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0102297
Chủ0001135
Khách0101162
Chi tiết về HT/FT
Union Saint-Gilloise
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100200001
Chủ100100000
Khách000100001
Royal Antwerp
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300010100
Chủ100000100
Khách200010000
Thời gian ghi bàn thắng
Union Saint-Gilloise
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011000115
Chủ0011000112
Khách0000000003
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0011000012
Chủ0011000010
Khách0000000002
Royal Antwerp
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1321202122
Chủ0110101022
Khách1211101100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1210100000
Chủ0100100000
Khách1110000000
3 trận sắp tới
Union Saint-Gilloise
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D113-05-2024KháchClub Brugge4 ngày
BEL D119-05-2024KháchCercle Brugge10 ngày
BEL D126-05-2024ChủRacing Genk17 ngày
Royal Antwerp
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D112-05-2024ChủCercle Brugge3 ngày
BEL D120-05-2024KháchRacing Genk11 ngày
BEL D126-05-2024ChủAnderlecht17 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Union Saint-Gilloise
Chấn thương
Án treo giò
Royal Antwerp
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Union Saint-Gilloise VS Royal Antwerp ngày 09-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues