Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[2. HNL-] HNK Sibenik |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 2 | 18 | 100.0% |
[2. HNL-] HNK Vukovar 1991 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 9 | 33.3% |
HNK Sibenik |
Chủ - Khách |
---|
HNK SibenikHNK Vukovar 91 |
HNK Vukovar 91HNK Sibenik |
HNK SibenikHNK Vukovar 91 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-01-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 1 | H | ||||||||
CRO D2 | 28-10-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | H | ||||||||
CRO D2 | 11-08-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.91 | 3.20 | 3.20 | T | 0.91 | 0.5 | 0.79 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
HNK Sibenik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CRO D2 | 10-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 12 | 5.90 | 4.45 | 1.32 | T | 0.93 | -1.25 | 0.77 | T | T |
CRO D2 | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 15 - 1 | T | ||||||||
CRO D2 | 28-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
CRO D2 | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
CRO D2 | 14-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 9 | T | ||||||||
CRO D2 | 07-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | T | ||||||||
CRO D2 | 02-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 6 | T | ||||||||
CRO D2 | 24-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.24 | 4.65 | 7.70 | T | 0.86 | 1.5 | 0.84 | T | X |
CRO D2 | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | T | ||||||||
CRO D2 | 09-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:91% Tỷ lệ tài: 50%
HNK Vukovar 1991 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CRO D2 | 11-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
CRO D2 | 03-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.63 | 3.40 | 4.15 | 0.83 | 0.75 | 0.87 | X | ||
CRO D2 | 26-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.35 | 3.35 | 2.35 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
CRO D2 | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 12 - 3 | |||||||||
CRO D2 | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
CRO D2 | 04-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
CRO D2 | 27-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.96 | 3.25 | 1.99 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | X | ||
CRO D2 | 23-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
CRO D2 | 17-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
CRO D2 | 09-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
HNK Sibenik |
HNK Sibenik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 4 | 1 | 5 | 16 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 8 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 3 | 3 | 0 | 2 | 15 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 6 |
Khách | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 9 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 2 | 2 | 10 | 3 | 3 | 6 | 8 | 6 | 14 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3 | 4 | 5 | 3 | 5 |
Khách | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 8 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | 3 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 5 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 4 | 5 | 15 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 4 | 3 | 9 |
Khách | 2 | 1 | 5 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 2 | 5 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CRO D2 | 25-05-2024 | Chủ | NK Dubrava Zagreb | 7 ngày |
CRO D2 | 01-06-2024 | Khách | NK Zrinski Jurjevac | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CRO D2 | 25-05-2024 | Chủ | NK Zrinski Jurjevac | 7 ngày |
CRO D2 | 01-06-2024 | Khách | HNK Cibalia | 14 ngày |