Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.98 0.25 0.88 -0.98 0.25 0.88 | -0.94 2.5 0.84 -0.94 2.5 0.84 | 3.2 2.3 3.2 3.2 2.3 3.2 |
Live | -0.98 0.25 0.88 -0.98 0.25 0.88 | -0.94 2.5 0.84 -0.94 2.5 0.84 | 3.2 2.3 3.2 3.2 2.3 3.2 |
HT 0:0 | 0.75 0.25 -0.89 0.77 0.25 -0.91 | -0.98 1.25 0.82 -0.95 1.25 0.8 | 2.2 2.5 5 2.2 2.4 5 |
60 1:0 | -0.8 0.25 0.67 -0.89 0.25 0.75 | 0.82 1.75 -0.98 0.77 1.75 -0.91 | 1.2 5.5 23 1.18 5.5 26 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Gremio (RS)4-2-3-13-4-2-1Fluminense RJ
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Gremio (RS) Sự kiện chính Fluminense RJ
1
Phút
0
Nata Felipe de Amorim Santos
Douglas Moreira
94'
87'
Jan Franc Lucumi Gonzalez
Nathan·Ribeiro Fernandes
Cristian Pavón
84'
Du Queiroz
Franco Cristaldo
84'
83'
Kauã Elias
Marlon
70'
Ganso
Gabriel Pires
70'
John Kennedy
Germán Cano
everton galdino
Pepê
70'
Felipe Carballo
Edenilson Andrade dos Santos
70'
nunes gustavo
61'
Douglas Moreira
55'
52'
Jan Franc Lucumi Gonzalez
45'
Jan Franc Lucumi Gonzalez
David Terans
39'
Germán Cano
Pedro Geromel
36'
33'
Diogo Barbosa
Marcelo
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6Góc1
- 9Sút trúng3
- 47TL kiểm soát bóng53
- 73Tấn công nguy hiểm27
- 114Tấn công90
- 0Thẻ đỏ1
- 2Thẻ vàng2
- 7Sút không trúng5
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 4 | 11 | Bàn thắng | 14 |
3 | Bàn thua | 4 | 6 | Bàn thua | 12 |
5.33 | Phạt góc | 3.67 | 6.10 | Phạt góc | 4.70 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 2 |
Gremio (RS)Tỷ lệ ghi bàn thắngFluminense RJ
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 33
- 20
- 0
- 0
- 11
- 0
- 0
- 20
- 22
- 0
- 0
- 20
- 11
- 20
- 22
- 0
- 0
- 20
- 0