Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-0.98
0.25
0.88
-0.98
0.25
0.88
-0.92
2.25
0.81
-0.92
2.25
0.81
3.3
2.25
3.1
3.3
2.25
3.1
Live
-0.98
0.25
0.88
-0.98
0.25
0.88
-0.92
2.25
0.81
-0.92
2.25
0.81
3.3
2.25
3.1
3.3
2.25
3.1
15
0:1
0.82
0.25
-0.98
0.87
0.25
0.97
0.97
2.75
0.87
0.9
2.75
0.95
5
3.6
1.72
5
3.6
1.66
16
0:2
-0.95
0.5
0.8
1
0.5
0.85
0.9
2.75
0.95
0.92
3.75
0.92
4.5
3.5
1.8
12
6
1.22
HT
0:2
-0.91
0.25
0.77
-0.95
0.25
0.8
-0.89
3.25
0.75
-0.87
3.25
0.72
26
9.5
1.08
26
9
1.09
60
1:2
0.97
-0.25
0.87
-0.91
-0.25
0.77
0.72
2.75
-0.87
0.75
3.75
-0.89
81
21
1.01
41
7.5
1.1
61
0:2
0.77
-0.25
-0.91
0.92
-0.25
0.92
0.87
3.75
0.97
0.8
2.75
-0.95
29
6
1.14
81
23
1.01
67
0:2
0.8
-0.25
-0.95
0.85
-0.25
1
0.77
3.5
-0.91
-0.95
2.75
0.8
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
1.02
0.25
0.88
Live
1.50
0
0.55
Tài xỉu
Sớm
0.85
-0.1
0.95
Live
0.825
6.5
0.975
Đội hìnhHoạt hình
Gremio (RS)4-2-3-14-3-3Cruzeiro Esporte Clube
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Gremio (RS) Sự kiện chính Cruzeiro Esporte Clube
0
Phút
2
85'
Midfield
SubstitutionLucas Villalba
Substitutionkaiki
85'
Midfield
SubstitutionVitor Hugo Amorim de Assis
SubstitutionGabriel Veron
81'
Yellow cardMachado
73'
Midfield
SubstitutionMateus Vital
SubstitutionMatheus Pereira
73'
Midfield
SubstitutionRobert Vinicius·Rodrigues Silva
SubstitutionArthur Gomes
63'
Midfield
SubstitutionMachado
SubstitutionLucas Romero
Midfield
Alysson Edward Franco da Rocha dos Santos Substitution
nunes gustavo Substitution
59'
Walter KannemannRed card
57'
Midfield
everton galdino Substitution
Edenilson Andrade dos Santos Substitution
45'
Midfield
Nathan·Ribeiro Fernandes Substitution
Cristian Pavón Substitution
45'
Midfield
Pepê Substitution
Franco Cristaldo Substitution
45'
Midfield
Du Queiroz Substitution
Gustavo Martins Substitution
45'
Cristian PavónYellow card
47'
17'
GoalArthur Gomes
15'
GoalRamiro
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 0Penalty0
  • 1Góc5
  • 5Sút không trúng8
  • 59Tấn công nguy hiểm39
  • 1Thẻ vàng1
  • 109Tấn công103
  • 1Thẻ đỏ0
  • 44TL kiểm soát bóng56
  • 3Sút trúng6

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng38Bàn thắng14
4Bàn thua410Bàn thua8
5.00Phạt góc4.006.00Phạt góc5.70
0Thẻ đỏ10Thẻ đỏ2
Gremio (RS)Tỷ lệ ghi bàn thắngCruzeiro Esporte Clube
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 0
  • 17
11~20
  • 15
  • 17
21~30
  • 0
  • 0
31~40
  • 0
  • 17
41~45
  • 15
  • 0
46~50
  • 8
  • 17
51~60
  • 8
  • 17
61~70
  • 15
  • 0
71~80
  • 8
  • 17
81~90
  • 31

Gremio (RS) VS Cruzeiro Esporte Clube ngày 11-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues