Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.78 0 -0.91 0.78 0 -0.91 | 0.8 2 -0.95 0.8 2 -0.95 | 3 2.55 3 3 2.55 3 |
Live | 0.78 0 -0.91 0.78 0 -0.91 | 0.8 2 -0.95 0.8 2 -0.95 | 3 2.55 3 3 2.55 3 |
27 1:0 | 0.85 0 1 0.75 -0.25 -0.89 | 0.95 1.75 0.9 0.95 2.5 0.9 | 2.75 2.75 2.87 1.53 3.75 7 |
HT 1:1 | 0.95 0 0.9 0.97 0 0.87 | 0.97 2.25 0.87 0.87 3 0.97 | 3.25 2.2 3.25 3.25 2.2 3.2 |
81 1:2 | -0.91 0 0.77 0.8 0 -0.95 | -0.48 2.5 0.37 -0.5 3.5 0.4 | 6.5 1.33 5.5 51 6 1.12 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Chapecoense SC4-3-34-4-2SC Paysandu Para
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Chapecoense SC Sự kiện chính SC Paysandu Para
1
Phút
2
Rubens Tadeu Hartmann Ricoldi
Marcinho
90'
Marlone
Giovanni Augusto
83'
Walterson Silva
Rafael Natividade
83'
82'
Valdemir
Leandro Vilela
82'
José Domingos de Moraes Neto
81'
Bryan
Jean Dias da Costa
78'
Leandro Vilela
Thayllon Lopes Medeiros
Thomás Bedinelli
67'
Rodrigo
Auremir
66'
Thomás Bedinelli
63'
58'
Edinho
Esli Garcia
58'
José Domingos de Moraes Neto
Oswaldo da Silva Nascimento
45'
Leandro Vilela
Tárik Michel Kedes Boschetti
40'
Auremir
22'
Marcinho
16'
12'
Michel
Edílson Júnior
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 9Sút không trúng8
- 45TL kiểm soát bóng55
- 3Sút trúng6
- 36Tấn công nguy hiểm51
- 3Thẻ vàng1
- 4Góc6
- 0Penalty0
- 0Thẻ đỏ0
- 78Tấn công96
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 6 | 9 | Bàn thắng | 16 |
1 | Bàn thua | 1 | 8 | Bàn thua | 6 |
4.00 | Phạt góc | 4.67 | 3.10 | Phạt góc | 5.60 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 3 |
Chapecoense SCTỷ lệ ghi bàn thắngSC Paysandu Para
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 11
- 17
- 11
- 0
- 11
- 0
- 11
- 17
- 11
- 0
- 0
- 33
- 22
- 33
- 11
- 0
- 11
- 0