Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CHN League Two-] Shanghai Port Ⅱ |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 11 | 50.0% |
[CHN League Two-] Haikou Mingcheng |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | 1 | 0.0% |
Shanghai Port Ⅱ |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Shanghai Port Ⅱ |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | H | ||||||||
CHA D2 | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | 5.20 | 4.15 | 1.40 | T | 0.75 | -1.25 | 0.95 | B | T |
CHA D2 | 28-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | 1.57 | 3.40 | 4.60 | B | 0.81 | 0.75 | 0.89 | B | T |
CHA D2 | 16-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.78 | 3.15 | 2.11 | H | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | T |
CHA D2 | 11-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
CHA D2 | 05-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.73 | 2.95 | 2.25 | T | 0.71 | -0.25 | 0.99 | T | H |
CHA D2 | 31-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
CHA D2 | 24-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | 1.90 | 3.30 | 3.10 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Haikou Mingcheng |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFC | 17-05-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 9 | 5.30 | 3.45 | 1.48 | 0.74 | -1 | 0.96 | T | ||
CHA D2 | 11-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 8 - 7 | |||||||||
CHA D2 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
CHA D2 | 28-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
CFC | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | |||||||||
CHA D2 | 15-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | 10.50 | 4.85 | 1.18 | 0.95 | -1.5 | 0.75 | X | ||
CHA D2 | 10-04-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | 1.39 | 3.65 | 6.30 | 0.76 | 1 | 0.94 | T | ||
CHA D2 | 05-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 3.90 | 3.20 | 1.81 | 0.94 | -0.5 | 0.76 | X | ||
CHA D2 | 31-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | 2.99 | 3.10 | 2.04 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 24-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.22 | 3.25 | 2.55 | 0.72 | 0 | 0.98 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Shanghai Port Ⅱ |
Shanghai Port Ⅱ |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 01-06-2024 | Chủ | Jiangxi Dark Horse Junior | 7 ngày |
CHA D2 | 08-06-2024 | Khách | Hunan Billows | 14 ngày |
CHA D2 | 15-06-2024 | Khách | Shenzhen Youth | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 01-06-2024 | Chủ | Quanzhou Yassin | 7 ngày |
CHA D2 | 09-06-2024 | Khách | Jiangxi Dark Horse Junior | 15 ngày |
CHA D2 | 15-06-2024 | Khách | Guangxi Lanhang | 21 ngày |