[CHN League Two-] Xi‘an Ronghai Football Club |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 9 | 3 | 0.0% |
[CHN League Two-] Hubei Istar |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 4 | 16.7% |
Xi‘an Ronghai Football Club |
Chủ - Khách |
---|
Hubei IstarYan An Ronghai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 11-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Xi‘an Ronghai Football Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 09-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.02 | 8.90 | 16.00 | B | 0.78 | 2.75 | 0.82 | T | X |
CHA D2 | 01-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | 5.90 | 4.55 | 1.31 | H | 0.95 | -1.25 | 0.75 | B | X |
CHA D2 | 25-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | H | ||||||||
CHA D2 | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 6.50 | 4.25 | 1.31 | B | 0.90 | -1.25 | 0.80 | B | X |
CHA D2 | 05-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | 1.42 | 3.70 | 5.60 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | B | T |
CHA D2 | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
CFC | 20-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 6 | B | ||||||||
CHA D2 | 15-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 8 | 8.40 | 4.95 | 1.20 | B | 0.95 | -1.5 | 0.75 | B | T |
CHA D2 | 11-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
CHA D2 | 05-04-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 9 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%
Hubei Istar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 08-06-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 3 - 7 | 1.42 | 3.85 | 5.30 | 0.78 | 1 | 0.92 | T | ||
CHA D2 | 02-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.39 | 3.95 | 5.50 | 0.98 | 1.25 | 0.72 | T | ||
CHA D2 | 24-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | 2.15 | 2.88 | 2.96 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.06 | 2.89 | 3.15 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.97 | 2.96 | 3.30 | 0.97 | 0.5 | 0.73 | X | ||
CHA D2 | 27-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
CFC | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | |||||||||
CHA D2 | 15-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | 2.19 | 2.97 | 2.80 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
CHA D2 | 11-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
CHA D2 | 05-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
Xi‘an Ronghai Football Club |
Xi‘an Ronghai Football Club |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 30-06-2024 | Khách | Haimen Codion | 9 ngày |
CHA D2 | 07-07-2024 | Chủ | Rizhao Yuqi | 16 ngày |
CHA D2 | 14-07-2024 | Chủ | Shandong Taishan B | 23 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 30-06-2024 | Chủ | Taian Tiankuang | 9 ngày |
CHA D2 | 06-07-2024 | Chủ | Dalian Kun City | 15 ngày |
CHA D2 | 13-07-2024 | Khách | Rizhao Yuqi | 22 ngày |