Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[TUN Professional League 1-] US Ben Guerdane |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 9 | 5 | 16.7% |
[TUN Professional League 1-] Olympique de Beja |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | 13 | 66.7% |
US Ben Guerdane |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 02-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
TUN D1 | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
TUN D1 | 26-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 2.29 | 2.81 | 2.81 | H | 1.00 | 0.25 | 0.70 | T | T |
TUN D1 | 23-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
TUN D1 | 04-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 3 | 2.02 | 2.84 | 3.65 | T | 1.02 | 0.5 | 0.74 | T | T |
TUN D1 | 18-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.07 | 2.67 | 3.80 | T | 0.76 | 0.25 | 1.06 | T | X |
TUN D1 | 30-01-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 2.01 | 2.59 | 4.25 | H | 1.01 | 0.5 | 0.81 | T | T |
TUN D1 | 30-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TUN D1 | 05-05-21 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
TUN D1 | 31-01-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | 1.73 | 3.00 | 4.75 | T | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
US Ben Guerdane |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 31-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
TUN D1 | 14-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
TUN D1 | 02-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
TUN D1 | 26-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.79 | 3.05 | 4.25 | T | 0.79 | 0.5 | 1.03 | T | T |
TUN D1 | 22-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
TUN D1 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | H | ||||||||
TUN D1 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 3 | T | ||||||||
TUN D1 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
T C | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TUN D1 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Olympique de Beja |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | |||||||||
T C | 26-06-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 5 | 2.89 | 2.89 | 2.34 | 0.75 | -0.25 | 1.07 | T | ||
T C | 22-06-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.49 | 3.40 | 6.30 | 1.00 | 1 | 0.76 | T | ||
TUN D1 | 14-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | 1.95 | 3.40 | 3.20 | 0.95 | 0.5 | 0.81 | T | ||
TUN D1 | 02-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
TUN D1 | 26-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 7 | 1.65 | 3.15 | 5.00 | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | ||
TUN D1 | 23-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
T C | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
TUN D1 | 12-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
TUN D1 | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
US Ben Guerdane |
US Ben Guerdane |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | 28-09-2024 | Khách | U.S.Monastir | 14 ngày |
TUN D1 | 02-10-2024 | Chủ | US Tataouine | 18 ngày |
TUN D1 | 19-10-2024 | Khách | AS Slimane | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | 28-09-2024 | Chủ | Jeunesse Sportive Omrane | 14 ngày |
TUN D1 | 02-10-2024 | Khách | E.Gawafel.S.Gafsa | 18 ngày |
TUN D1 | 19-10-2024 | Chủ | Club Africain | 35 ngày |