[AUT Landesliga-] OTSU Hallein |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 11 | 10 | 50.0% |
[AUT Landesliga-] SC Golling |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | 5 | 16.7% |
OTSU Hallein |
Chủ - Khách |
---|
OTSU HalleinSC Golling |
OTSU HalleinSC Golling |
SC GollingOTSU Hallein |
SC GollingOTSU Hallein |
OTSU HalleinSC Golling |
SC GollingOTSU Hallein |
OTSU HalleinSC Golling |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 11-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
AUS D3 | 23-05-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
AUS D3 | 29-04-23 | 1 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
AUS D3 | 22-10-22 | 5 - 2 (3 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
AUS D3 | 15-08-22 | 0 - 5 (0 - 2) | - | B | ||||||||
AUS L | 04-09-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | H | ||||||||
AUS L | 20-08-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | H |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
OTSU Hallein |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 06-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | B | ||||||||
AUS L | 30-08-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
AUS L | 24-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
AUS L | 16-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | T | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | 2.85 | 4.10 | 1.90 | B | 0.86 | -0.5 | 0.90 | B | X |
INT CF | 15-07-24 | 3 - 7 (2 - 2) | 1 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
AUS L | 07-06-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 3 | T | ||||||||
AUS L | 29-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | H | ||||||||
AUS L | 16-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
SC Golling |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 07-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 8 - 6 | |||||||||
AUS L | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
AUS L | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
AUS L | 25-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | |||||||||
AUS L | 11-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
AUS L | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | |||||||||
INT CF | 08-02-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
AUS L | 23-09-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
AUS L | 03-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 0 | |||||||||
AUS D3 | 10-06-23 | 1 - 4 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
OTSU Hallein |
OTSU Hallein |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | 3 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|