Giải vô địch U20 Nữ thế giới
12-09-2024 08:00 - Thursday
90 phút[2-2], 120 phút[2-3], USA (w) U20 Thắng

Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
1
-1.25
0.8
1
-1.25
0.8
0.9
2.75
0.9
0.9
2.75
0.9
4
6.25
1.44
4
6.25
1.44
Live
1
-1.25
0.8
1
-1.25
0.8
0.9
2.75
0.9
0.9
2.75
0.9
4
6.25
1.44
4
6.25
1.44
09
0:1
-
-
-
-
0.9
2.5
0.9
0.85
3.5
0.95
8.5
4
1.4
23
8
1.1
10
0:1
0.9
-1.25
0.9
0.8
-1.25
1
-
-
-
-
21
1:1
0.8
-1.25
1
0.97
-1
0.82
0.87
3.25
0.92
0.9
4.25
0.9
26
8
1.1
9
3.75
1.44
26
1:2
0.95
-1
0.85
-0.98
-0.75
0.77
0.95
5.25
0.85
0.85
5
0.95
23
7.5
1.12
21
6.5
1.14
38
2:2
0.77
-1
-0.98
0.75
-1
-0.95
0.87
5
0.92
0.9
6
0.9
23
7
1.12
7
3.4
1.57
HT
2:2
0.95
-0.5
0.85
0.97
-0.5
0.82
0.85
5.5
0.95
0.87
5.5
0.92
6.5
2.75
1.8
6
2.75
1.83
51
2:3
0.87
-0.5
0.92
0.9
-0.5
0.9
0.8
5.25
1
0.75
6.25
-0.95
6.5
2.6
1.9
23
6
1.16
56
2:2
0.8
-0.5
1
0.75
-0.5
-0.95
0.92
6.25
0.87
1
5.25
0.8
23
6
1.16
6
2.4
2.05
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
1.00
1.25
0.80
Live
0.32
0.25
2.30
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Mexico (w) U204-2-3-14-4-1-1USA (w) U20
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Mexico (w) U20 Sự kiện chính USA (w) U20
2
Phút
2
112'
Penalty missedRiley Jackson
Natalia ColinYellow card
112'
Midfield
Mariangela Medina Substitution
renatta fedra munoz cota Substitution
108'
Midfield
tatiana flores Substitution
Ana Mendoza González Substitution
108'
101'
Midfield
SubstitutionAlly Lemos
SubstitutionClaire Hutton
101'
Midfield
SubstitutionElise Evans
SubstitutionSavannah king
97'
Goaljordynn dudley
86'
Midfield
Substitutionjordynn dudley
SubstitutionPietra Adao Tordin
Midfield
Silvana Gonzalez Substitution
Fatima Servin Substitution
84'
81'
Yellow cardClaire Hutton
74'
Midfield
Substitutionmadeline dahlien
SubstitutionEmeri adames
Midfield
Andrea frias Substitution
paola garcia Substitution
68'
Midfield
Maribel flores Substitution
Valerie vargas Substitution
68'
64'
Midfield
Substitutionyuna mccorrmack
SubstitutionTaylor Marie Suarez
64'
Midfield
Substitutionleah klenke
SubstitutionGisele Thompson
Midfield
Isabela Esquivias Substitution
Michel Fong Substitution
57'
52'
VARPietra Adao Tordin
montserrat saldivarGoal
39'
27'
GoalAllyson Sentnor
Valerie vargasGoal
22'
10'
GoalPietra Adao Tordin
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 148Tấn công174
  • 0Thẻ đỏ0
  • 51TL kiểm soát bóng49
  • 5Sút không trúng11
  • 46Tấn công nguy hiểm87
  • 1Thẻ vàng1
  • 8Sút trúng11
  • 0Penalty1
  • 2Góc9

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
4Bàn thắng910Bàn thắng19
3Bàn thua18Bàn thua6
5.67Phạt góc7.672.50Phạt góc2.30
0Thẻ đỏ01Thẻ đỏ0
Mexico (w) U20Tỷ lệ ghi bàn thắngUSA (w) U20
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 25
1~10
  • 11
  • 0
11~20
  • 11
  • 0
21~30
  • 11
  • 25
31~40
  • 0
  • 0
41~45
  • 11
  • 0
46~50
  • 11
  • 25
51~60
  • 11
  • 0
61~70
  • 11
  • 0
71~80
  • 0
  • 25
81~90
  • 22

Mexico (w) U20 VS USA (w) U20 ngày 12-09-2024 - Bongdalu

Hot Leagues