So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.86
0.75
0.96
0.92
2.5
0.88
1.66
3.85
4.60
Live
0.78
1
1.04
0.97
2.75
0.83
1.42
4.05
5.90
Run
0.41
0
1.88
4.34
1.5
0.11
41.00
9.10
1.05
BET365Sớm
1.00
1
0.80
0.90
2.5
0.90
1.53
3.90
5.00
Live
0.85
1
0.95
0.95
2.5
0.85
1.50
4.20
5.25
Run
0.42
0
1.75
9.00
1.5
0.06
451.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.80
0.75
1.06
0.95
2.5
0.89
1.67
3.55
4.20
Live
1.08
1.25
0.76
0.76
2.5
1.06
1.51
3.85
5.70
Run
6.25
0.25
0.06
6.25
1.5
0.07
18.00
3.50
1.32
188betSớm
0.81
0.75
1.03
0.93
2.5
0.89
1.62
3.90
4.85
Live
0.79
1
1.05
1.02
2.75
0.80
1.42
4.05
6.00
Run
0.43
0
1.88
4.16
1.5
0.14
41.00
9.00
1.06
SbobetSớm
1.04
1
0.80
-
-
-
-
-
-
Live
0.79
1
1.05
0.87
2.5
0.95
1.42
3.94
6.00
Run
0.47
0
1.58
2.17
1.5
0.32
34.00
4.57
1.14

Bên nào sẽ thắng?

Universidad de Chile
ChủHòaKhách
Palestino
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Universidad de ChileSo Sánh Sức MạnhPalestino
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 16%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHI Cup-] Universidad de Chile
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101201683.3%
[CHI Cup-] Palestino
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221211833.3%

Thành tích đối đầu

Universidad de Chile            
Chủ - Khách
PalestinoUniversidad de Chile
Universidad de ChilePalestino
PalestinoUniversidad de Chile
PalestinoUniversidad de Chile
Universidad de ChilePalestino
Universidad de ChilePalestino
PalestinoUniversidad de Chile
Universidad de ChilePalestino
PalestinoUniversidad de Chile
Universidad de ChilePalestino
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHI D121-04-242 - 2
(1 - 1)
5 - 32.863.402.29H0.84-0.251.04BT
CHI D123-07-230 - 1
(0 - 0)
5 - 32.073.453.05B0.840.250.98BX
CHI D105-02-232 - 0
(0 - 0)
2 - 21.823.503.80B0.820.51.00BX
CHI D115-09-221 - 2
(0 - 2)
4 - 41.853.503.65T0.850.50.97TT
CHI D116-04-220 - 0
(0 - 0)
7 - 52.303.252.78H1.040.250.78TX
CHI D121-10-210 - 1
(0 - 0)
7 - 62.193.352.89B0.960.250.86BX
CHI D105-06-210 - 0
(0 - 0)
12 - 32.133.352.84H0.900.250.92TX
CHI D114-01-211 - 1
(1 - 1)
12 - 32.683.302.24H0.78-0.251.04BX
CHI D130-08-202 - 2
(0 - 1)
4 - 33.203.402.02H0.80-0.51.02BT
CHI D128-09-192 - 3
(2 - 2)
5 - 42.223.502.77B1.030.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Universidad de Chile            
Chủ - Khách
Coquimbo UnidoUniversidad de Chile
Universidad de ChileUnion Espanola
Universidad de ChileCobreloa
O.HigginsUniversidad de Chile
Universidad de ChileColo Colo
Universidad de ChileCD Copiapo S.A.
Audax ItalianoUniversidad de Chile
CobresalUniversidad de Chile
Universidad de ChileEverton CD
Everton CDUniversidad de Chile
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHI D131-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 43.353.302.08T1.06-0.250.82TX
CHI D127-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 21.634.104.50T1.0510.83TX
CHI D123-08-244 - 0
(3 - 0)
5 - 01.364.956.90T0.841.251.04TT
CHI D117-08-240 - 4
(0 - 1)
11 - 53.203.502.07T1.06-0.250.82TT
CHI D110-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 82.543.402.54H0.9400.94HX
CHI D104-08-241 - 0
(0 - 0)
14 - 11.504.505.20T0.8511.03TX
CHI D128-07-241 - 0
(0 - 0)
1 - 53.203.452.09B1.04-0.250.84BX
CHI D121-07-243 - 3
(1 - 2)
8 - 13.103.501.97H0.91-0.50.97BT
Chile Cup14-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 41.833.553.40T0.830.50.93TX
Chile Cup07-07-242 - 1
(2 - 0)
3 - 52.703.502.16B0.84-0.250.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Palestino            
Chủ - Khách
HuachipatoPalestino
PalestinoCobresal
Dep.Independiente MedellinPalestino
Union La CaleraPalestino
PalestinoDep.Independiente Medellin
PalestinoO.Higgins
Univ CatolicaPalestino
CobreloaPalestino
CuiabaPalestino
PalestinoEverton CD
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHI D130-08-242 - 2
(1 - 1)
3 - 42.313.452.811.060.250.82T
CHI D125-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 51.923.653.500.920.50.96T
CON CSA22-08-244 - 0
(2 - 0)
6 - 51.733.304.550.980.750.84T
CHI D118-08-242 - 1
(1 - 0)
1 - 72.753.302.421.0600.82T
CON CSA15-08-242 - 2
(0 - 1)
3 - 72.313.202.671.060.250.76T
CHI D109-08-244 - 1
(0 - 1)
5 - 02.163.403.100.900.250.98T
CHI D103-08-241 - 1
(0 - 0)
1 - 92.073.453.250.820.251.06X
CHI D130-07-243 - 1
(0 - 1)
5 - 12.963.352.250.90-0.250.98T
CON CSA25-07-241 - 2
(0 - 1)
11 - 21.643.554.800.830.750.99T
CHI D121-07-241 - 4
(1 - 2)
2 - 42.093.302.940.850.251.03T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 90%

Universidad de ChileSo sánh số liệuPalestino
  • 17Tổng số ghi bàn17
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 6Tổng số mất bàn20
  • 0.6Trung bình mất bàn2.0
  • 60.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Universidad de Chile
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem13XemXem2XemXem8XemXem56.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
642066.7%Xem233.3%466.7%Xem
Palestino
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem14XemXem0XemXem8XemXem63.6%XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Universidad de Chile
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem8XemXem5XemXem10XemXem34.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem9XemXem39.1%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem5XemXem4XemXem3XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Palestino
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem7XemXem6XemXem9XemXem31.8%XemXem6XemXem27.3%XemXem7XemXem31.8%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
12XemXem3XemXem5XemXem4XemXem25%XemXem1XemXem8.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Universidad de Chile
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1200145
Chủ0100144
Khách1100001
Palestino
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0022019
Chủ0002015
Khách0020004
Chi tiết về HT/FT
Universidad de Chile
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100110001
Chủ100100000
Khách000010001
Palestino
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100101010
Chủ100100000
Khách000001010
Thời gian ghi bàn thắng
Universidad de Chile
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0222002312
Chủ0211001201
Khách0011001111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110000200
Chủ0100000100
Khách0010000100
Palestino
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1100004314
Chủ0100000113
Khách1000004201
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100001200
Chủ0100000100
Khách1000001100
3 trận sắp tới
Universidad de Chile
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D115-09-2024ChủPalestino7 ngày
CHI D125-09-2024ChủHuachipato17 ngày
CHI D129-09-2024KháchMunicipal Iquique21 ngày
Palestino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D115-09-2024KháchUniversidad de Chile7 ngày
CHI D125-09-2024ChủMunicipal Iquique17 ngày
CHI D129-09-2024KháchCD Copiapo S.A.21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Universidad de Chile
Chấn thương
Án treo giò
Palestino
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Universidad de Chile VS Palestino ngày 10-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues