Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER Bundesliga 5-] SpVgg Weiden |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 12 | 66.7% |
[GER Bundesliga 5-] DJK Gebenbach |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 9 | 14 | 3 | 0.0% |
SpVgg Weiden |
Chủ - Khách |
---|
SpVgg WeidenDJK Gebenbach |
DJK GebenbachSpVgg Weiden |
SpVgg WeidenDJK Gebenbach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 05-11-22 | 4 - 5 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER D5 | 15-07-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
GER OBW | 03-10-17 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.14 | 3.70 | 2.61 | B | 0.95 | 0.25 | 0.81 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
SpVgg Weiden |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 23-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 1 | T | ||||||||
GER D5 | 17-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER D5 | 14-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
GER D5 | 09-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 30-07-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
GER D5 | 26-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 27-05-23 | 1 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
GER D5 | 20-05-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
GER D5 | 12-05-23 | 3 - 3 (2 - 0) | 3 - 5 | H | ||||||||
GER D5 | 01-05-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.57 | 3.60 | 2.07 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
DJK Gebenbach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 17-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
GER D5 | 14-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
GER D5 | 09-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
GER D5 | 03-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
GER D5 | 31-07-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 4 - 5 | 2.55 | 3.70 | 2.05 | 0.82 | -0.25 | 0.88 | T | ||
GER D5 | 27-07-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
GER D5 | 16-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.84 | 3.55 | 3.10 | 0.84 | 0.5 | 0.86 | X | ||
GER D5 | 16-03-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 10 - 5 | |||||||||
GER D5 | 12-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
GER D5 | 05-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 7 | 2.91 | 3.65 | 1.88 | 0.82 | -0.5 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
SpVgg Weiden |
SpVgg Weiden |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|