Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS Cup-] Znamya Truda |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% |
[RUS Cup-] FC Leningradets Leningrad Oblast |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 11 | 5 | 10 | 33.3% |
Znamya Truda |
Chủ - Khách |
---|
FK LeningradetsZnamya Truda |
Znamya TrudaFK Leningradets |
FK LeningradetsZnamya Truda |
Znamya TrudaFK Leningradets |
Znamya TrudaFK Leningradets |
FK LeningradetsZnamya Truda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 12-04-21 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 6 | 1.46 | 3.90 | 5.60 | B | 0.88 | 1 | 0.94 | H | T |
RUS D2 | 09-10-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | 3.70 | 3.40 | 1.80 | B | 1.02 | -0.5 | 0.80 | B | X |
RUS D2 | 09-11-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 1.44 | 4.20 | 5.30 | H | 0.77 | 1 | 0.99 | T | X |
RUS D2 | 16-08-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.75 | 3.35 | 2.18 | H | 0.80 | -0.25 | 0.96 | B | X |
RUS D2 | 06-04-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 10 | H | ||||||||
RUS D2 | 27-08-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%
Znamya Truda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 26-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 2 | T | ||||||||
RUS Cup | 21-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | H | ||||||||
RUS D2 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
RUS D2 | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | 1.31 | 4.55 | 6.00 | B | 0.95 | 1.5 | 0.75 | T | H |
RUS D2 | 04-08-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 13 - 7 | H | ||||||||
RUS D2 | 28-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 21-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | T | ||||||||
RUS D2 | 01-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Leningradets Leningrad Oblast |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
RUS D1 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
RUS Cup | 21-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 12 - 5 | |||||||||
RUS D1 | 17-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
RUS D1 | 11-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
RUS D1 | 04-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
RUS Cup | 31-07-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
RUS D1 | 28-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
RUS D1 | 21-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
INT CF | 01-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Znamya Truda |
Znamya Truda |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 08-09-2024 | Khách | Zenit-2 St.Petersburg | 4 ngày |
RUS D2 | 15-09-2024 | Chủ | Spartak Moscow II | 11 ngày |
RUS D2 | 22-09-2024 | Khách | Irkutsk | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 08-09-2024 | Chủ | FK Kaluga | 4 ngày |
RUS D1 | 15-09-2024 | Khách | PFK Kuban | 11 ngày |
RUS D1 | 21-09-2024 | Chủ | Spartak Kostroma | 17 ngày |