[ENG Conference South Division-] Truro City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 10 | 50.0% |
[ENG Conference South Division-] Worthing |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 11 | 50.0% |
Truro City |
Chủ - Khách |
---|
Truro CityWorthing |
WorthingTruro City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 13-01-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 0 - 3 | 2.46 | 3.50 | 2.33 | B | 0.93 | 0 | 0.83 | B | T |
ENG CS | 07-10-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | 1.82 | 3.65 | 3.35 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Truro City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 24-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.74 | 3.60 | 3.70 | T | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | T |
ENG CS | 20-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | 2.08 | 3.50 | 2.83 | H | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | X |
ENG CS | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | 1.52 | 3.90 | 4.85 | T | 0.99 | 1 | 0.83 | T | T |
ENG CS | 10-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | 4.35 | 4.15 | 1.54 | B | 0.82 | -1 | 0.94 | B | H |
INT CF | 03-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 26-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 7 | 3.05 | 3.55 | 1.85 | T | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | H |
INT CF | 12-07-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ENG CS | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | 1.99 | 3.45 | 3.05 | B | 0.99 | 0.5 | 0.83 | B | T |
ENG CS | 18-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | 2.37 | 3.40 | 2.48 | H | 0.86 | 0 | 0.96 | H | X |
ENG CS | 16-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.62 | 3.95 | 4.00 | T | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Worthing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.83 | 3.65 | 2.03 | 1.01 | -0.25 | 0.81 | X | ||
ENG CS | 17-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | 2.60 | 3.80 | 2.12 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | ||
ENG CS | 10-08-24 | 3 - 4 (3 - 0) | 5 - 8 | 2.68 | 3.55 | 2.15 | 0.81 | -0.25 | 0.95 | T | ||
INT CF | 04-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 3.65 | 4.00 | 1.60 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | X | ||
INT CF | 30-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 3.40 | 3.95 | 1.66 | 0.86 | -0.75 | 0.84 | X | ||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
INT CF | 05-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG CS | 06-05-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | 2.07 | 3.45 | 2.87 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Truro City |
Truro City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 31-08-2024 | Chủ | Chelmsford City | 5 ngày |
ENG CS | 03-09-2024 | Khách | Bath City | 8 ngày |
ENG CS | 07-09-2024 | Chủ | Eastbourne Borough | 12 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 31-08-2024 | Khách | Hampton Richmond Borough | 5 ngày |
ENG CS | 04-09-2024 | Khách | Boreham Wood | 9 ngày |
ENG CS | 07-09-2024 | Chủ | Hornchurch | 12 ngày |