Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
-------------------3.35--3.80--1.70- Thay đổi
----------0.50--2.5---0.71--3.60--3.90--1.70- Thay đổi
0.900.85-0.80-0.5-0.750.250.900.950.620.900.830.85335.50.900.980.953.253.6029.003.804.0026.001.831.701.01 Thay đổi
---------0.530.53-2.52.5--0.72-0.72-3.603.6046.004.004.0029.001.701.701.01 Thay đổi
---0.80--0.25--0.63--0.87--5.5--0.93--29.00--26.00--1.01 Thay đổi
---0.88--0.25--0.71---0.93--5.5--0.75--------- Thay đổi
---------0.850.73-33-0.790.92-3.153.55-3.653.70-1.791.71- Thay đổi
----------0.84--3--0.88---------- Thay đổi
---0.76--0.25--0.60--0.77--4.5---0.95--------- Thay đổi
---0.95--0.25--0.79-0.79-0.99-34.75--0.970.81-3.62--3.70--1.74- Thay đổi
0.900.82-0.78-0.5-0.750.250.921.000.600.920.850.92335.50.880.950.883.213.57-3.693.82-1.921.78- Thay đổi
0.830.82-0.70-0.75-0.750.250.930.970.530.850.990.9733.255.50.900.810.793.773.6524.293.894.0613.271.741.771.05 Thay đổi

Chemnitzer U19 VS Koln U19 ngày 01-09-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues