Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 -0.5 0.9 0.9 -0.5 0.9 | 0.9 3 0.9 0.9 3 0.9 | 3.8 3.25 1.83 3.8 3.25 1.83 |
Live | 0.9 -0.5 0.9 0.9 -0.5 0.9 | 0.9 3 0.9 0.9 3 0.9 | 3.8 3.25 1.83 3.8 3.25 1.83 |
10 0:2 | 0.8 -1 1 0.9 -1 0.9 | - - 0.95 5.25 0.85 | 15 10 1.06 |
13 0:3 | 0.95 -0.75 0.85 -0.98 -0.75 0.77 | 0.87 5 0.92 0.8 6 1 | 15 9.5 1.08 26 17 1.02 |
30 0:4 | - - - - | 0.92 6 0.87 0.87 6.5 0.92 | |
31 0:4 | 0.9 -1 0.9 1 -0.75 0.8 | - - - - | |
36 0:4 | - - - - | - - - - | 26 19 1.02 51 51 1 |
HT 0:4 | 0.97 0.25 0.82 0.95 0.25 0.85 | 0.97 5.75 0.82 0.92 5.75 0.87 | 51 51 1 29 23 1.01 |
75 0:5 | - - - - | -0.93 4.75 0.72 0.75 5.5 -0.95 | |
76 0:5 | -0.87 0.25 0.67 -0.77 0.25 0.6 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Chemnitzer U19 Sự kiện chính Koln U19
0
Phút
5
P. Philipp
Kiran Mauersberger
81'
F. Lindner
G. Hempel
81'
80'
Kian Hekmat
77'
Chinedu Chukwukelu
74'
J. Ponente
D. Fürst
A. Zamora
Loris Brückner
72'
Josua von Baer
66'
60'
Jonathan Friemel
San-Luca Spitali
60'
Alessandro Puzzo
Abdul Malik Yilmaz
60'
Kian Hekmat
Keyhan Sancarbarlaz
56'
Keyhan Sancarbarlaz
György Toth
Tilas Louis Taubert
46'
Kiran Mauersberger
Leon Andreas Gruschwitz
46'
46'
Nick Zimmermann
40'
Nick Zimmermann
36'
Chinedu Chukwukelu
F. Schenten
A. Mensah
A. Hiecke
28'
26'
Keyhan Sancarbarlaz
14'
Justin-Kai von der Hitz
11'
F. Schenten
7'
Abdul Malik Yilmaz
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 68Tấn công67
- 50TL kiểm soát bóng50
- 0Thẻ đỏ1
- 4Góc7
- 0Penalty1
- 1Thẻ vàng3
- 4Sút trúng9
- 9Sút không trúng4
- 41Tấn công nguy hiểm34
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
8 | Bàn thắng | 1 | 10 | Bàn thắng | 13 |
6 | Bàn thua | 5 | 23 | Bàn thua | 17 |
7.67 | Phạt góc | 4.33 | 3.20 | Phạt góc | 7.50 |
1 | Thẻ đỏ | 1 | 2 | Thẻ đỏ | 2 |
Chemnitzer U19Tỷ lệ ghi bàn thắngKoln U19
20 trận gần nhất
Ghi bàn