Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER U17-29] Eintr. BraunschweigU17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 20 | 9 | 29 | 50.0% |
4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 7 | 9 | 7 | 75.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 13 | 0 | 54 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 24 | 4 | 16.7% |
[GER U17-63] Niendorfer TSVU17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 22 | 0 | 63 | 0.0% |
5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 20 | 0 | 63 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 63 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 23 | 1 | 0.0% |
Eintr. BraunschweigU17 |
Chủ - Khách |
---|
Eintr. BraunschweigU17Niendorfer TSVU17 |
Niendorfer TSVU17Eintr. BraunschweigU17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U17 | 08-04-17 | 2 - 5 (0 - 1) | - | B | ||||||||
GER U17 | 29-10-16 | 1 - 3 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Eintr. BraunschweigU17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U17 | 31-08-24 | 4 - 3 (3 - 1) | - | B | ||||||||
GER U17 | 25-08-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER U17 | 18-08-24 | 9 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER U17 | 10-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER U17 | 23-04-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
GER U17 | 09-04-22 | 0 - 5 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER U17 | 05-04-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER U17 | 02-04-22 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER U17 | 26-03-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER U17 | 05-03-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Niendorfer TSVU17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U17 | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
GER U17 | 24-08-24 | 2 - 5 (0 - 0) | - | |||||||||
GER U17 | 17-08-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
GER U17 | 10-08-24 | 0 - 7 (0 - 2) | - | |||||||||
GER U17 | 11-03-23 | 1 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
GER U17 | 04-03-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
GER U17 | 25-02-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
GER U17 | 04-12-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
GER U17 | 19-11-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
GER U17 | 12-11-22 | 2 - 3 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Eintr. BraunschweigU17 |
Eintr. BraunschweigU17 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|