[CONCACAF Nations League-] Haiti |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 9 | 9 | 33.3% |
[CONCACAF Nations League-] Sint Maarten |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 | 9 | 50.0% |
Haiti |
Chủ - Khách |
---|
HaitiSint Maarten |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CONCACAF NL | 10-09-18 | 13 - 0 (5 - 0) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Haiti |
Chủ - Khách |
---|
BarbadosHaiti |
HaitiSt. Lucia |
French GuianaHaiti |
HaitiJamaica |
SurinameHaiti |
JamaicaHaiti |
HaitiCuba |
HondurasHaiti |
HaitiMexico |
HaitiQatar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPCA | 09-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 4 | 15.50 | 8.50 | 1.07 | T | 0.94 | -2.5 | 0.82 | B | T |
WCPCA | 06-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | 1.19 | 5.60 | 9.40 | T | 0.86 | 1.75 | 0.96 | T | H |
INT FRL | 23-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
CONCACAF NL | 16-10-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.63 | 3.30 | 2.30 | B | 1.04 | 0 | 0.78 | B | T |
CONCACAF NL | 12-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | 2.70 | 3.15 | 2.33 | H | 1.06 | 0 | 0.76 | H | X |
CONCACAF NL | 13-09-23 | 2 - 2 (0 - 2) | 12 - 1 | 1.85 | 3.10 | 3.50 | H | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
CONCACAF NL | 08-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.72 | 3.90 | 4.75 | H | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | X |
CGC | 03-07-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | 2.34 | 3.45 | 2.63 | B | 0.80 | 0 | 1.02 | B | T |
CGC | 30-06-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 9 | 7.80 | 5.00 | 1.29 | B | 0.91 | -1.5 | 0.91 | B | T |
CGC | 25-06-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | 3.40 | 3.40 | 2.03 | T | 0.79 | -0.5 | 1.03 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Sint Maarten |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 04-06-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | 4.65 | 4.05 | 1.52 | 0.88 | -1 | 0.88 | T | ||
CONCACAF NL | 19-11-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 3 | 1.22 | 5.00 | 7.40 | 0.93 | 1.75 | 0.77 | X | ||
CONCACAF NL | 16-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | 15.50 | 9.20 | 1.02 | 0.95 | -2.75 | 0.75 | X | ||
CONCACAF NL | 15-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | 1.33 | 4.95 | 6.10 | 0.97 | 1.5 | 0.85 | X | ||
CONCACAF NL | 12-10-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 4 | 5.20 | 4.20 | 1.45 | 1.00 | -1 | 0.82 | T | ||
CONCACAF NL | 10-09-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 2 | 1.01 | 12.50 | 20.00 | 0.91 | 3.75 | 0.91 | X | ||
CONCACAF NL | 07-09-23 | 1 - 5 (0 - 1) | 9 - 3 | 5.70 | 4.00 | 1.38 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | T | ||
CGC | 17-06-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 2 | 1.77 | 3.45 | 4.05 | 1.01 | 0.75 | 0.81 | T | ||
CONCACAF NL | 28-03-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | 2.74 | 3.35 | 2.05 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | ||
CONCACAF NL | 25-03-23 | 6 - 1 (2 - 0) | 1 - 3 | 2.65 | 3.40 | 2.08 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Haiti |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sint Maarten |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Haiti |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sint Maarten |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CONCACAF NL | 11-10-2024 | Khách | Aruba | 32 ngày |
CONCACAF NL | 14-10-2024 | Chủ | Aruba | 35 ngày |
CONCACAF NL | 15-11-2024 | Khách | Sint Maarten | 67 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CONCACAF NL | 11-10-2024 | Chủ | Puerto Rico | 32 ngày |
CONCACAF NL | 14-10-2024 | Khách | Puerto Rico | 35 ngày |
CONCACAF NL | 15-11-2024 | Chủ | Haiti | 67 ngày |