So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.72
-0.5
1.04
1.06
2.5
0.70
3.10
3.25
2.04
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
1.25
0
0.62
8.50
2.5
0.06
12.00
1.09
9.50
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.77
-0.5
0.99
-
-
-
3.35
3.15
1.99
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.89
-0.5
0.89
0.84
2.5
0.94
3.35
3.45
1.88
Live
0.73
-0.5
1.05
1.09
2.5
0.73
3.10
3.25
2.04
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
1.00
-0.25
0.76
0.81
2.25
0.95
3.19
3.04
1.96
Live
1.00
-0.25
0.76
0.81
2.25
0.95
3.19
3.04
1.96
Run
1.16
0
0.62
1.56
2.5
0.40
5.50
1.35
4.30

Bên nào sẽ thắng?

Wexford Youths (w)
ChủHòaKhách
Galway LFC (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wexford Youths (w)So Sánh Sức MạnhGalway LFC (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE Women's League-] Wexford Youths (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6240751033.3%
[IRE Women's League-] Galway LFC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321971150.0%

Thành tích đối đầu

Wexford Youths (w)            
Chủ - Khách
Galway LFC (W)Wexford Youths (W)
Galway LFC (W)Wexford Youths (W)
Wexford Youths (W)Galway LFC (W)
Wexford Youths (W)Galway LFC (W)
Galway LFC (W)Wexford Youths (W)
Galway LFC (W)Wexford Youths (W)
Wexford Youths (W)Galway LFC (W)
Galway LFC (W)Wexford Youths (W)
Wexford Youths (W)Galway LFC (W)
Wexford Youths (W)Galway LFC (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF24-07-242 - 2
(1 - 0)
10 - 21.553.904.00H0.750.750.95TT
Irish WNU08-06-241 - 2
(0 - 0)
7 - 11.215.309.70T0.971.750.85TT
Irish WNU11-11-230 - 4
(0 - 3)
5 - 6B
INT CF08-07-231 - 1
(0 - 0)
- H
Irish WNU04-03-230 - 1
(0 - 0)
2 - 6T
Irish WNU13-08-220 - 1
(0 - 0)
2 - 2T
Irish WNU02-07-221 - 1
(0 - 0)
4 - 6H
Irish WNU30-04-222 - 2
(1 - 2)
5 - 2H
Irish WNU02-10-210 - 1
(0 - 0)
6 - 2B
Irish WNU01-05-215 - 0
(2 - 0)
7 - 6T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Wexford Youths (w)            
Chủ - Khách
DLR Waves (W)Wexford Youths (W)
Wexford Youths (W)Peamount Utd (W)
Shamrock Rovers (W)Wexford Youths (W)
FC Treaty United (W)Wexford Youths (W)
Galway LFC (W)Wexford Youths (W)
Shelbourne (W)Wexford Youths (W)
Wexford Youths (W)Cork City (W)
Linfield (W)Wexford Youths (W)
Wexford Youths (W)DLR Waves (W)
Galway LFC (W)Wexford Youths (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Irish WNU31-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 45.203.951.41T0.95-10.75HX
Irish WNU17-08-241 - 1
(1 - 1)
5 - 6H
IRD WC03-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 31.563.804.10H0.750.750.95TX
Irish WNU27-07-241 - 2
(0 - 1)
2 - 13.603.351.85T0.91-0.50.85TT
INT CF24-07-242 - 2
(1 - 0)
10 - 21.553.904.00H0.750.750.95TT
Irish WNU06-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1H
Irish WNU29-06-242 - 0
(0 - 0)
10 - 1T
INT CF22-06-242 - 3
(1 - 3)
- T
Irish WNU15-06-243 - 1
(1 - 0)
14 - 21.404.305.70T0.7011.06TT
Irish WNU08-06-241 - 2
(0 - 0)
7 - 11.215.309.70T0.971.750.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%

Galway LFC (w)            
Chủ - Khách
Galway LFC (W)Sligo Rovers (W)
Galway LFC (W)Peamount Utd (W)
Shamrock Rovers (W)Galway LFC (W)
Galway LFC (W)Shamrock Rovers (W)
Galway LFC (W)Shelbourne (W)
Galway LFC (W)Wexford Youths (W)
Bohemians Dublin (W)Galway LFC (W)
Galway LFC (W)FC Treaty United (W)
Shelbourne (W)Galway LFC (W)
Galway LFC (W)Wexford Youths (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Irish WNU31-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 5
Irish WNU24-08-243 - 1
(2 - 0)
4 - 4
INT CF17-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2
Irish WNU10-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 31.753.453.500.750.50.95X
IRD WC03-08-241 - 3
(0 - 1)
2 - 62.483.152.330.9100.79T
INT CF24-07-242 - 2
(1 - 0)
10 - 21.553.904.00H0.750.750.95TT
Irish WNU06-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 77.304.701.250.85-1.50.85X
Irish WNU29-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.185.009.600.901.750.80X
Irish WNU15-06-241 - 0
(0 - 0)
2 - 22.043.353.000.810.250.95X
Irish WNU08-06-241 - 2
(0 - 0)
7 - 11.215.309.70T0.971.750.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Wexford Youths (w)So sánh số liệuGalway LFC (w)
  • 17Tổng số ghi bàn11
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Wexford Youths (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem
Galway LFC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Wexford Youths (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
641166.7%Xem00.0%583.3%Xem
Galway LFC (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
520340.0%Xem00.0%5100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Wexford Youths (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1131028
Chủ0011014
Khách1120014
Galway LFC (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2310005
Chủ0300003
Khách2010002
Chi tiết về HT/FT
Wexford Youths (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200301000
Chủ100100000
Khách100201000
Galway LFC (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000302001
Chủ000201000
Khách000101001
Thời gian ghi bàn thắng
Wexford Youths (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0311022216
Chủ0210012213
Khách0101010003
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0311011002
Chủ0210001001
Khách0101010001
Galway LFC (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1452107241
Chủ1352006130
Khách0100101111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1410103010
Chủ1310002010
Khách0100101000
3 trận sắp tới
Wexford Youths (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Galway LFC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Wexford Youths (w)
Chấn thương
Án treo giò
Galway LFC (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Wexford Youths (w) VS Galway LFC (w) ngày 08-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues