So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

FK Oleksandria
ChủHòaKhách
Rukh Vynnyky
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK OleksandriaSo Sánh Sức MạnhRukh Vynnyky
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 1T 5H 1B
    1T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-8] FK Oleksandria
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3081012303834826.7%
15546122019833.3%
153661818151120.0%
603371030.0%
[UKR Premier League-6] Rukh Vynnyky
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3012135443149640.0%
15582201423633.3%
15753241726546.7%
63211171150.0%

Thành tích đối đầu

FK Oleksandria            
Chủ - Khách
Rukh VynnykyPFC Oleksandria
Rukh VynnykyPFC Oleksandria
Rukh VynnykyPFC Oleksandria
PFC OleksandriaRukh Vynnyky
Rukh VynnykyPFC Oleksandria
Rukh VynnykyPFC Oleksandria
PFC OleksandriaRukh Vynnyky
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UKR D128-10-230 - 0
(0 - 0)
9 - 21.943.103.55H0.940.50.94TX
UKRC26-09-230 - 1
(0 - 0)
- T
UKR D104-06-230 - 0
(0 - 0)
3 - 52.713.252.26H0.78-0.251.04BX
UKR D128-11-221 - 1
(0 - 0)
8 - 141.903.403.35H0.900.50.92TX
UKR D131-10-210 - 0
(0 - 0)
2 - 22.943.052.20H0.87-0.250.95BX
UKR D102-05-212 - 1
(0 - 1)
0 - 12.033.403.00B0.790.251.03BT
UKR D128-11-200 - 0
(0 - 0)
4 - 21.544.004.50H0.9910.83TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%

Thành tích gần đây

FK Oleksandria            
Chủ - Khách
Kolos KovalyovkaPFC Oleksandria
PFC OleksandriaLNZ Lebedyn
PFC OleksandriaObolon Kiev
PFC OleksandriaDynamo Kyiv
Chernomorets OdessaPFC Oleksandria
FC MynaiPFC Oleksandria
PFC OleksandriaFC Vorskla Poltava
Polissya ZhytomyrPFC Oleksandria
PFC OleksandriaZorya
PFC OleksandriaFC Shakhtar Donetsk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UKR D128-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.322.823.00H1.040.250.78TX
UKR D121-04-241 - 2
(1 - 1)
6 - 22.243.052.91B1.000.250.82BT
UKR D117-04-242 - 2
(0 - 0)
7 - 51.913.003.75H0.910.50.91TT
UKR D113-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 45.503.951.45B0.97-10.85BX
UKR D107-04-243 - 2
(3 - 1)
1 - 22.363.052.69B0.7901.03BT
UKR D131-03-242 - 2
(0 - 0)
6 - 43.552.922.02H0.80-0.51.02BT
UKR D115-03-241 - 0
(0 - 0)
- 2.283.052.82T1.040.250.78TX
UKR D109-03-241 - 2
(0 - 1)
- 1.883.003.90T0.880.50.88TT
UKR D103-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.663.152.34H1.0300.79HX
UKR D126-02-240 - 3
(0 - 0)
- 6.004.051.42B1.04-10.78BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Rukh Vynnyky            
Chủ - Khách
Rukh VynnykyVeres
FC MynaiRukh Vynnyky
Rukh VynnykyKryvbas
FC Shakhtar DonetskRukh Vynnyky
Rukh VynnykyLNZ Lebedyn
Metalist 1925 KharkivRukh Vynnyky
Dnipro-1Rukh Vynnyky
Kolos KovalyovkaRukh Vynnyky
Rukh VynnykyPolissya Zhytomyr
Triglav GorenjskaRukh Vynnyky
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UKR D127-04-243 - 1
(0 - 1)
4 - 31.863.203.700.860.50.96T
UKR D122-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 65.103.701.520.81-11.01X
UKR D113-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 53.153.152.051.03-0.250.79X
UKR D107-04-243 - 1
(2 - 1)
5 - 31.284.807.700.941.50.88T
UKR D101-04-241 - 0
(0 - 0)
1 - 42.073.103.200.810.251.01X
UKR D116-03-241 - 4
(0 - 4)
7 - 63.103.152.071.00-0.250.82T
UKR D108-03-240 - 1
(0 - 1)
4 - 21.663.354.600.880.750.88X
UKR D102-03-240 - 1
(0 - 1)
0 - 12.322.872.941.050.250.77X
UKR D125-02-241 - 1
(1 - 1)
3 - 62.743.102.321.0700.75H
INT CF15-02-240 - 4
(0 - 3)
2 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

FK OleksandriaSo sánh số liệuRukh Vynnyky
  • 10Tổng số ghi bàn18
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.8
  • 14Tổng số mất bàn8
  • 1.4Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%TL thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Oleksandria
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem12XemXem2XemXem12XemXem46.2%XemXem12XemXem46.2%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Rukh Vynnyky
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem13XemXem3XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem38.5%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FK Oleksandria
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem8XemXem6XemXem12XemXem30.8%XemXem9XemXem34.6%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Rukh Vynnyky
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem6XemXem4XemXem16XemXem23.1%XemXem14XemXem53.8%XemXem6XemXem23.1%XemXem
13XemXem0XemXem2XemXem11XemXem0%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FK Oleksandria
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng119510715
Chủ5710036
Khách6241049
Rukh Vynnyky
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5132331524
Chủ36211413
Khách270221111
Chi tiết về HT/FT
FK Oleksandria
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng301384007
Chủ200234002
Khách101150005
Rukh Vynnyky
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410470334
Chủ000250231
Khách410220103
Thời gian ghi bàn thắng
FK Oleksandria
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2102223244
Chủ1101000123
Khách1001223121
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2102211222
Chủ1101000122
Khách1001211100
Rukh Vynnyky
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4326013839
Chủ1012013315
Khách3314000524
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4223011323
Chủ1012011112
Khách3211000211
3 trận sắp tới
FK Oleksandria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D111-05-2024ChủDnipro-17 ngày
UKR D118-05-2024KháchVeres14 ngày
UKR D125-05-2024KháchObolon Kiev21 ngày
Rukh Vynnyky
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D111-05-2024KháchObolon Kiev7 ngày
UKR D118-05-2024ChủChernomorets Odessa14 ngày
UKR D125-05-2024ChủDynamo Kyiv21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Oleksandria
Chấn thương
Án treo giò
Rukh Vynnyky
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 26.7%Thắng40.0% [12]
  • [10] 33.3%Hòa43.3% [12]
  • [12] 40.0%Bại16.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng23.3% [7]
  • [4] 13.3%Hòa16.7% [5]
  • [6] 20.0%Bại10.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    38 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bị ghi
    31
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    1.03
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [4] 44.44%Hòa40.00% [4]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn 10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FK Oleksandria VS Rukh Vynnyky ngày 04-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues