So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Metalist 1925 Kharkiv
ChủHòaKhách
Veres
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metalist 1925 KharkivSo Sánh Sức MạnhVeres
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 1T 1H 5B
    5T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-16] Metalist 1925 Kharkiv
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3058173257231616.7%
154562028171126.7%
15131112296166.7%
6132611616.7%
[UKR Premier League-13] Veres
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
30610143146281320.0%
154652325181026.7%
15249821101413.3%
6123610516.7%

Thành tích đối đầu

Metalist 1925 Kharkiv            
Chủ - Khách
VeresMetalist 1925 Kharkiv
VeresMetalist 1925 Kharkiv
VeresMetalist 1925 Kharkiv
Metalist 1925 KharkivVeres
VeresMetalist 1925 Kharkiv
Metalist 1925 KharkivVeres
VeresMetalist 1925 Kharkiv
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UKR D125-11-234 - 3
(2 - 1)
- 2.203.252.80B0.990.250.83BT
INT CF08-07-231 - 0
(1 - 0)
- B
UKR D114-05-231 - 0
(0 - 0)
9 - 32.023.253.15B1.020.50.80BX
UKR D105-11-221 - 4
(0 - 1)
5 - 42.713.252.26B0.78-0.251.04BT
UKR D122-11-212 - 0
(1 - 0)
4 - 02.173.302.80B0.940.250.88BX
UKR D216-05-214 - 1
(2 - 0)
8 - 9T
UKR D205-11-200 - 0
(0 - 0)
4 - 41.913.153.60H0.910.50.91TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Metalist 1925 Kharkiv            
Chủ - Khách
Chernomorets OdessaMetalist 1925 Kharkiv
Metalist 1925 KharkivFC Vorskla Poltava
KryvbasMetalist 1925 Kharkiv
Metalist 1925 KharkivObolon Kiev
Metalist 1925 KharkivDnipro-1
Kolos KovalyovkaMetalist 1925 Kharkiv
ZoryaMetalist 1925 Kharkiv
Metalist 1925 KharkivRukh Vynnyky
Metalist 1925 KharkivLNZ Lebedyn
FC MynaiMetalist 1925 Kharkiv
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UKR D112-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 22.173.452.72B0.980.250.84BT
UKR D104-05-243 - 2
(2 - 1)
3 - 32.343.252.60T0.8001.02TT
UKR D128-04-243 - 0
(3 - 0)
6 - 61.463.905.50B0.8810.94BT
UKR D122-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 72.082.983.30H0.810.251.01TH
UKR D115-04-241 - 1
(0 - 1)
2 - 54.003.201.79H1.03-0.50.79BX
UKR D107-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 51.873.103.85H0.870.50.95TH
UKR D131-03-242 - 1
(1 - 0)
4 - 41.863.303.55B0.860.50.96BT
UKR D116-03-241 - 4
(0 - 4)
7 - 63.103.152.07B1.00-0.250.82BT
UKR D108-03-241 - 1
(0 - 0)
5 - 62.943.002.23H0.80-0.250.96BH
UKR D102-03-242 - 0
(1 - 0)
- 2.943.052.20B0.84-0.250.98BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 83%

Veres            
Chủ - Khách
ZoryaVeres
VeresFC Mynai
Dynamo KyivVeres
Rukh VynnykyVeres
VeresDnipro-1
LNZ LebedynVeres
VeresObolon Kiev
VeresKryvbas
Rot-Weiss EssenVeres
Chernomorets OdessaVeres
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UKR D113-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 41.803.453.650.800.51.02X
UKR D106-05-243 - 1
(1 - 1)
6 - 11.943.203.450.940.50.88T
UKR D101-05-243 - 0
(1 - 0)
4 - 61.175.9010.501.0220.80H
UKR D127-04-243 - 1
(0 - 1)
4 - 31.863.203.700.860.50.96T
UKR D121-04-241 - 1
(1 - 1)
2 - 63.953.151.821.00-0.50.82H
UKR D115-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 52.203.102.900.950.250.87X
UKR D106-04-243 - 0
(2 - 0)
0 - 12.332.912.871.060.250.76T
UKR D130-03-240 - 2
(0 - 0)
1 - 13.553.201.910.91-0.50.91X
INT CF23-03-243 - 1
(0 - 1)
6 - 32.674.102.070.88-0.250.88T
UKR D117-03-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.133.252.940.890.250.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Metalist 1925 KharkivSo sánh số liệuVeres
  • 9Tổng số ghi bàn11
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 20Tổng số mất bàn15
  • 2.0Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Metalist 1925 Kharkiv
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem13XemXem2XemXem13XemXem46.4%XemXem15XemXem53.6%XemXem9XemXem32.1%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Veres
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem10XemXem2XemXem16XemXem35.7%XemXem11XemXem39.3%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem3XemXem1XemXem10XemXem21.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Metalist 1925 Kharkiv
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem9XemXem3XemXem16XemXem32.1%XemXem15XemXem53.6%XemXem7XemXem25%XemXem
13XemXem3XemXem3XemXem7XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem2XemXem13.3%XemXem
610516.7%Xem583.3%00.0%Xem
Veres
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem12XemXem5XemXem11XemXem42.9%XemXem13XemXem46.4%XemXem12XemXem42.9%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Metalist 1925 Kharkiv
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng9125201216
Chủ27310610
Khách7521066
Veres
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng12102311413
Chủ442311011
Khách8600042
Chi tiết về HT/FT
Metalist 1925 Kharkiv
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng3111341311
Chủ200122123
Khách111012018
Veres
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng402165037
Chủ300132023
Khách102033014
Thời gian ghi bàn thắng
Metalist 1925 Kharkiv
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3242114263
Chủ2022002143
Khách1220112120
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3231112213
Chủ2011002113
Khách1220110100
Veres
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2324301318
Chủ1313200317
Khách1011101001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2322201103
Chủ1311100102
Khách1011101001
3 trận sắp tới
Metalist 1925 Kharkiv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Veres
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Metalist 1925 Kharkiv
Chấn thương
Án treo giò
Veres
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 16.7%Thắng20.0% [6]
  • [8] 26.7%Hòa33.3% [6]
  • [17] 56.7%Bại46.7% [14]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng6.7% [2]
  • [5] 16.7%Hòa13.3% [4]
  • [6] 20.0%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bị ghi
    57 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    1.90 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bị ghi
    28 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bị ghi
    46
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    1.53
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bị ghi
    25
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Metalist 1925 Kharkiv VS Veres ngày 25-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues