So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Wisla Krakow
ChủHòaKhách
Lechia Gdansk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wisla KrakowSo Sánh Sức MạnhLechia Gdansk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 0T 6H 4B
    4T 6H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-8] Wisla Krakow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3313119624750839.4%
16844352028550.0%
17575272722929.4%
6231109933.3%
[POL Liga 1-1] Lechia Gdansk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
332157593068163.6%
17142137844182.4%
16736222224443.8%
6402971266.7%

Thành tích đối đầu

Wisla Krakow            
Chủ - Khách
Lechia GdanskWisla Krakow
Wisla KrakowLechia Gdansk
Lechia GdanskWisla Krakow
Wisla KrakowLechia Gdansk
Lechia GdanskWisla Krakow
Wisla KrakowLechia Gdansk
Wisla KrakowLechia Gdansk
Lechia GdanskWisla Krakow
Lechia GdanskWisla Krakow
Wisla KrakowLechia Gdansk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL D110-11-230 - 0
(0 - 0)
5 - 72.683.502.16H0.88-0.250.94BX
POL Cup28-09-231 - 1
(1 - 0)
2 - 61.843.503.45H0.840.50.92TX
POL PR05-03-221 - 1
(1 - 0)
9 - 42.083.453.20H0.830.251.05TX
POL PR12-09-212 - 2
(0 - 2)
14 - 12.343.402.64H0.8201.06HT
POL PR13-03-212 - 0
(0 - 0)
5 - 72.453.202.80B1.110.250.78BX
POL PR28-10-201 - 3
(1 - 1)
7 - 62.303.552.75B1.060.250.82BT
POL PR01-12-190 - 1
(0 - 1)
6 - 92.893.552.21B0.91-0.250.97BX
POL PR28-07-190 - 0
(0 - 0)
6 - 51.803.653.95H1.030.750.85TX
POL PR23-02-191 - 0
(1 - 0)
3 - 21.833.504.00B0.830.51.05BX
POL Cup25-09-181 - 1
(0 - 1)
8 - 62.353.302.56H0.8000.96HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 6 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Wisla Krakow            
Chủ - Khách
Pogon SzczecinWisla Krakow
Wisla KrakowPodbeskidzie Bielsko-Biala
Resovia RzeszowWisla Krakow
Znicz PruszkowWisla Krakow
Wisla PlockWisla Krakow
Wisla KrakowMotor Lublin
Wisla KrakowPiast Gliwice
Chrobry GlogowWisla Krakow
Wisla KrakowStal Rzeszow
Wisla KrakowMiedz Legnica
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL Cup02-05-241 - 1
(0 - 0)
7 - 111.853.653.50H0.850.50.97TX
POL D126-04-243 - 1
(2 - 1)
8 - 21.474.005.30T0.8710.95TT
POL D123-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 74.304.051.56H1.05-0.750.77BX
POL D119-04-242 - 3
(2 - 0)
1 - 113.403.501.84T0.98-0.50.84TT
POL D113-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 42.723.502.14H0.89-0.250.93BX
POL D107-04-241 - 3
(1 - 1)
5 - 31.544.004.50B1.0010.82BT
POL Cup03-04-242 - 1
(2 - 0)
3 - 82.663.452.31T1.0400.78TT
POL D130-03-243 - 2
(0 - 1)
5 - 74.904.051.49B0.91-10.91BT
INT CF22-03-241 - 2
(1 - 1)
6 - 81.504.004.85B0.9110.85HT
POL D115-03-242 - 0
(0 - 0)
4 - 31.613.854.20T0.850.750.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Lechia Gdansk            
Chủ - Khách
Stal RzeszowLechia Gdansk
Lechia GdanskPolonia Warszawa
Gornik LecznaLechia Gdansk
Lechia GdanskLKS Nieciecza
GKS KatowiceLechia Gdansk
Lechia GdanskOdra Opole
Lechia GdanskFK Valmiera
Lechia GdanskZaglebie Sosnowiec
Podbeskidzie Bielsko-BialaLechia Gdansk
Lechia GdanskResovia Rzeszow
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL D127-04-244 - 2
(1 - 0)
5 - 83.153.401.960.86-0.50.96T
POL D124-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 111.474.105.000.8610.96X
POL D120-04-240 - 1
(0 - 0)
7 - 53.103.252.041.03-0.250.79X
POL D114-04-243 - 1
(1 - 0)
5 - 101.543.904.651.0110.81T
POL D107-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 22.173.302.810.940.250.88X
POL D102-04-242 - 1
(1 - 1)
1 - 31.513.855.100.9710.85T
INT CF23-03-245 - 1
(1 - 0)
8 - 21.803.653.451.020.750.80T
POL D115-03-244 - 0
(1 - 0)
6 - 31.424.105.700.7811.04T
POL D110-03-241 - 2
(1 - 0)
2 - 72.553.302.350.9900.83T
POL D104-03-244 - 0
(4 - 0)
10 - 31.523.904.800.9810.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 70%

Wisla KrakowSo sánh số liệuLechia Gdansk
  • 17Tổng số ghi bàn24
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.4
  • 15Tổng số mất bàn9
  • 1.5Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%TL thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Wisla Krakow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem14XemXem0XemXem16XemXem46.7%XemXem18XemXem60%XemXem12XemXem40%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Lechia Gdansk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem18XemXem4XemXem8XemXem60%XemXem13XemXem43.3%XemXem17XemXem56.7%XemXem
15XemXem10XemXem3XemXem2XemXem66.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Wisla Krakow
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem11XemXem3XemXem16XemXem36.7%XemXem11XemXem36.7%XemXem13XemXem43.3%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem3XemXem3XemXem9XemXem20%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Lechia Gdansk
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem17XemXem5XemXem8XemXem56.7%XemXem7XemXem23.3%XemXem9XemXem30%XemXem
15XemXem10XemXem2XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem3XemXem20%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem3XemXem20%XemXem6XemXem40%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Wisla Krakow
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng696452234
Chủ432241418
Khách26421816
Lechia Gdansk
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng877442228
Chủ243331616
Khách63411612
Chi tiết về HT/FT
Wisla Krakow
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng902391114
Chủ701141001
Khách201250113
Lechia Gdansk
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1410334113
Chủ1000211010
Khách410123103
Thời gian ghi bàn thắng
Wisla Krakow
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng23656353518
Chủ23243021312
Khách0041333226
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2353421022
Chủ2322100010
Khách0031321012
Lechia Gdansk
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng335471103410
Chủ2341615118
Khách1013105232
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3234501112
Chủ2221500001
Khách1013001111
3 trận sắp tới
Wisla Krakow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D118-05-2024KháchGKS Katowice7 ngày
POL D125-05-2024ChủLKS Nieciecza14 ngày
Lechia Gdansk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D118-05-2024ChủArka Gdynia7 ngày
POL D125-05-2024KháchMiedz Legnica14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Wisla Krakow
Chấn thương
Án treo giò
Lechia Gdansk
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 39.4%Thắng63.6% [21]
  • [11] 33.3%Hòa15.2% [21]
  • [9] 27.3%Bại21.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [8] 24.2%Thắng21.2% [7]
  • [4] 12.1%Hòa9.1% [3]
  • [4] 12.1%Bại18.2% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    62 
  • Bị ghi
    47 
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    35 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    59
  • Bị ghi
    30
  • TB được điểm
    1.79
  • TB mất điểm
    0.91
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    37
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.12
  • TB mất điểm
    0.24
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Wisla Krakow VS Lechia Gdansk ngày 11-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues