Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[LUX National Division-] Jeunesse Esch |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 33.3% |
[LUX National Division-] Victoria Rosport |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 9 | 33.3% |
Jeunesse Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 04-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | B | ||||||||
LUX D1 | 19-02-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 20-08-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | H | ||||||||
LUX D1 | 16-04-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | T | ||||||||
LUX D1 | 07-11-21 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 20-03-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | T | ||||||||
LUX D1 | 13-09-20 | 2 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 04-03-20 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 25-08-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | T | ||||||||
LUX D1 | 31-03-19 | 1 - 2 (1 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 12 - 5 | B | ||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 13 - 2 | T | ||||||||
LUX Cup | 24-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | B | ||||||||
LUX D1 | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
LUX D1 | 14-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | B | ||||||||
LUX D1 | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
LUX Cup | 03-04-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 6 - 2 | T | ||||||||
LUX D1 | 30-03-24 | 4 - 3 (1 - 0) | 3 - 7 | T | ||||||||
LUX D1 | 17-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | T | ||||||||
LUX D1 | 10-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Victoria Rosport |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
LUX D1 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 14-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
LUX D1 | 07-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
LUX D1 | 30-03-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 9 - 2 | |||||||||
LUX D1 | 17-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
LUX D1 | 10-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
LUX D1 | 03-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
LUX D1 | 25-02-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Esch |
Jeunesse Esch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 3 | 4 | 3 | 1 | 4 | 4 | 5 | 13 |
Chủ | 4 | 2 | 3 | 3 | 2 | 0 | 2 | 3 | 3 | 8 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 5 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 3 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 5 | 3 | 3 | 3 | 4 | 5 | 4 | 6 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 4 | 4 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 26-05-2024 | Khách | Progres Niedercorn | 8 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 26-05-2024 | Chủ | Marisca Miersch | 8 ngày |