Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SVK 2.Liga-13] Slavoj Trebisov |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 9 | 5 | 15 | 31 | 50 | 32 | 13 | 31.0% |
14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 21 | 15 | 15 | 28.6% |
15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 29 | 17 | 9 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
[SVK 2.Liga-1] KFC Komarno |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 21 | 4 | 5 | 64 | 28 | 67 | 1 | 70.0% |
15 | 11 | 3 | 1 | 37 | 10 | 36 | 2 | 73.3% |
15 | 10 | 1 | 4 | 27 | 18 | 31 | 1 | 66.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 6 | 13 | 66.7% |
Slavoj Trebisov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK D2 | 21-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
SVK D2 | 08-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
SVK D2 | 10-09-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
SVK D2 | 20-05-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
SVK D2 | 30-10-21 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
SVK D2 | 17-04-21 | 2 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | B | ||||||||
SVK D2 | 26-09-20 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | T | ||||||||
SVK D2 | 13-10-19 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
SVK D2 | 25-05-19 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
SVK D2 | 28-10-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Slavoj Trebisov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK D2 | 27-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 12 - 3 | B | ||||||||
SVK D2 | 24-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.42 | 4.40 | 5.20 | T | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | H |
SVK D2 | 20-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
SVK D2 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | H | ||||||||
SVK D2 | 07-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
SVK D2 | 29-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 10 | 3.05 | 3.40 | 2.02 | B | 0.80 | -0.5 | 1.02 | B | T |
SVK D2 | 24-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | 1.91 | 3.20 | 3.50 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | T |
SVK D2 | 16-03-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | T | ||||||||
SVK D2 | 09-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
SVK D2 | 03-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | 1.90 | 3.65 | 3.15 | H | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
KFC Komarno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK D2 | 27-04-24 | 7 - 1 (4 - 0) | - | |||||||||
SVK D2 | 24-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | 3.45 | 3.30 | 1.90 | 0.92 | -0.5 | 0.90 | X | ||
SVK D2 | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
SVK D2 | 12-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
SVK D2 | 06-04-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
SVK D2 | 29-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | 3.30 | 3.25 | 1.96 | 0.86 | -0.5 | 0.96 | X | ||
SVK D2 | 23-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 7 | 1.37 | 4.55 | 5.70 | 0.89 | 1.25 | 0.93 | H | ||
SVK D2 | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | |||||||||
SVK D2 | 09-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
SVK D2 | 02-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 12 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Slavoj Trebisov |
Slavoj Trebisov |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 4 | 0 | 0 | 7 | 4 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 4 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 7 | 9 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 3 | 4 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 3 | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 5 | 5 | 10 | 5 | 1 | 4 | 7 | 4 | 8 |
Chủ | 6 | 3 | 2 | 6 | 5 | 1 | 3 | 3 | 2 | 5 |
Khách | 2 | 2 | 3 | 4 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 8 | 4 | 3 | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SVK D2 | 10-05-2024 | Khách | MSK Zilina B | 6 ngày |
SVK D2 | 17-05-2024 | Chủ | FK Pohronie | 13 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SVK D2 | 10-05-2024 | Chủ | FC Artmedia Petrzalka | 6 ngày |
SVK D2 | 17-05-2024 | Khách | Dolny Kubin | 13 ngày |