Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[DEN U19-] Aarhus AGF U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 15 | 6 | 33.3% |
[DEN U19-] Randers Freja U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 14 | 7 | 33.3% |
Aarhus AGF U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN U19 | 26-08-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 08-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DAN U19 | 05-11-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 02-04-22 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DAN U19 | 23-10-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 20-03-21 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
DAN U19 | 23-08-20 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 1 | 1.59 | 4.20 | 3.95 | H | 0.77 | 0.75 | 0.99 | T | T |
DAN U19 | 05-10-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
DAN U19 | 08-03-18 | 1 - 3 (0 - 1) | 11 - 7 | 1.13 | 7.40 | 10.00 | B | 0.77 | 2.25 | 0.99 | T | X |
DAN U19 | 09-09-17 | 1 - 4 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Aarhus AGF U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN U19 | 03-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | 1.14 | 6.40 | 8.40 | B | 0.90 | 2.25 | 0.80 | B | X |
DAN U19 | 25-04-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | 4.75 | 4.45 | 1.46 | T | 1.02 | -1 | 0.80 | H | T |
DAN U19 | 20-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DAN U19 | 06-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DAN U19 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 12 | T | ||||||||
DAN U19 | 02-03-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 6 | 1.85 | 4.10 | 2.98 | B | 0.85 | 0.5 | 0.91 | B | T |
DAN U19 | 23-02-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DAN U19 | 15-02-24 | 3 - 6 (1 - 4) | 6 - 4 | 1.78 | 3.85 | 3.35 | T | 0.78 | 0.5 | 1.04 | T | T |
DAN U19 | 08-12-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | 1.18 | 6.30 | 8.60 | B | 0.84 | 2 | 0.92 | H | H |
DAN U19 | 25-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 10 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Randers Freja U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN U19 | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 20-04-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 16-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.73 | 3.90 | 2.01 | 0.95 | -0.25 | 0.81 | T | ||
DAN U19 | 13-04-24 | 5 - 2 (4 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 06-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 30-03-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 23-03-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 02-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
DAN U19 | 02-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.65 | 4.35 | 3.55 | 0.84 | 0.75 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Aarhus AGF U19 |
Aarhus AGF U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 8 | 8 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 8 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DAN U19 | 18-05-2024 | Chủ | Sonderjyske U19 | 7 ngày |
DAN U19 | 25-05-2024 | Khách | Horsens U19 | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DAN U19 | 18-05-2024 | Chủ | Esbjerg U19 | 7 ngày |
DAN U19 | 25-05-2024 | Khách | BrondbyU19 | 14 ngày |