So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Adana Demirspor
ChủHòaKhách
Gazisehir Gaziantep
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Adana DemirsporSo Sánh Sức MạnhGazisehir Gaziantep
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu11%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Super League-] Adana Demirspor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622289833.3%
[TUR Super League-] Gazisehir Gaziantep
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204813633.3%

Thành tích đối đầu

Adana Demirspor            
Chủ - Khách
Gazisehir GaziantepAdana Demirspor
Adana DemirsporGazisehir Gaziantep
Gazisehir GaziantepAdana Demirspor
Gazisehir GaziantepAdana Demirspor
Adana DemirsporGazisehir Gaziantep
Adana DemirsporGazisehir Gaziantep
Gazisehir GaziantepAdana Demirspor
Gazisehir GaziantepAdana Demirspor
Adana DemirsporGazisehir Gaziantep
Adana DemirsporGazisehir Gaziantep
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
TUR D119-12-232 - 2
(1 - 0)
5 - 52.763.702.23H0.89-0.250.99BT
TUR D122-03-233 - 0
(0 - 0)
- T
TUR D107-10-221 - 1
(0 - 0)
2 - 52.653.702.31H1.0700.81HX
TUR D120-02-220 - 3
(0 - 1)
4 - 72.423.552.59T0.8701.01TT
TUR D125-09-214 - 0
(1 - 0)
1 - 92.323.302.88T1.030.250.85TT
TFF 1. Lig02-02-193 - 2
(2 - 1)
5 - 42.593.302.33T1.0200.80TT
TFF 1. Lig25-08-180 - 1
(0 - 1)
8 - 51.993.453.05T0.990.50.85TX
TFF 1. Lig02-04-181 - 0
(0 - 0)
11 - 31.434.155.60B0.8011.04HX
TFF 1. Lig18-11-172 - 2
(1 - 1)
8 - 42.183.202.86H0.990.250.85TT
TFF 1. Lig12-02-174 - 1
(2 - 0)
1 - 62.133.202.94T0.940.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Adana Demirspor            
Chủ - Khách
IstanbulsporAdana Demirspor
Adana DemirsporGalatasaray
SamsunsporAdana Demirspor
Adana DemirsporKayserispor
FenerbahceAdana Demirspor
Adana DemirsporSivasspor
KonyasporAdana Demirspor
Adana DemirsporKaragumruk
TrabzonsporAdana Demirspor
AlanyasporAdana Demirspor
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
TUR D104-05-240 - 1
(0 - 1)
7 - 54.254.251.64T1.03-0.750.85TX
TUR D126-04-240 - 3
(0 - 0)
5 - 64.254.451.61B0.84-11.04BX
TUR D120-04-241 - 1
(0 - 1)
7 - 42.133.453.10H0.880.251.00TX
TUR D113-04-240 - 0
(0 - 0)
9 - 21.903.803.45H0.900.50.98TX
TUR D103-04-244 - 2
(1 - 1)
4 - 21.255.909.00B0.931.750.95BT
TUR D116-03-244 - 1
(1 - 0)
3 - 61.923.603.55T0.920.50.96TT
TUR D109-03-242 - 2
(2 - 1)
3 - 62.323.752.62H0.8201.06HT
TUR D104-03-241 - 0
(1 - 0)
7 - 72.203.602.88T0.970.250.91TX
TUR D125-02-241 - 0
(1 - 0)
4 - 51.773.853.90B0.980.750.90BX
TUR D118-02-243 - 3
(2 - 0)
3 - 61.953.653.40H0.950.50.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Gazisehir Gaziantep            
Chủ - Khách
TrabzonsporGazisehir Gaziantep
Gazisehir GaziantepKasimpasa
AnkaragucuGazisehir Gaziantep
Gazisehir GaziantepAlanyaspor
Caykur RizesporGazisehir Gaziantep
Gazisehir GaziantepBesiktas JK
AntalyasporGazisehir Gaziantep
Gazisehir GaziantepIstanbul Basaksehir
Gazisehir GaziantepSamsunspor
IstanbulsporGazisehir Gaziantep
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
TUR D128-04-244 - 2
(0 - 2)
4 - 21.484.405.700.8311.05T
TUR D121-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 82.203.602.880.990.250.89X
TUR D113-04-243 - 1
(1 - 1)
5 - 62.013.403.451.010.50.87T
TUR D102-04-240 - 3
(0 - 2)
7 - 32.313.452.801.050.250.83T
TUR D117-03-243 - 1
(0 - 0)
6 - 81.963.553.450.960.50.92T
TUR D111-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 33.103.652.061.06-0.250.82X
TUR D104-03-241 - 0
(1 - 0)
11 - 51.913.653.550.910.50.97X
TUR D124-02-240 - 2
(0 - 0)
5 - 02.693.452.411.0500.83X
TUR D118-02-241 - 1
(0 - 0)
2 - 42.543.402.540.9400.94X
TUR D111-02-241 - 3
(1 - 1)
3 - 32.663.402.441.0200.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Adana DemirsporSo sánh số liệuGazisehir Gaziantep
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 15Tổng số mất bàn18
  • 1.5Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Adana Demirspor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem13XemXem4XemXem18XemXem37.1%XemXem13XemXem37.1%XemXem18XemXem51.4%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
18XemXem4XemXem3XemXem11XemXem22.2%XemXem6XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Gazisehir Gaziantep
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem15XemXem1XemXem18XemXem44.1%XemXem14XemXem41.2%XemXem19XemXem55.9%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem11XemXem64.7%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Adana Demirspor
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem17XemXem2XemXem16XemXem48.6%XemXem11XemXem31.4%XemXem20XemXem57.1%XemXem
17XemXem11XemXem0XemXem6XemXem64.7%XemXem5XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem
650183.3%Xem116.7%350.0%Xem
Gazisehir Gaziantep
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem17XemXem7XemXem10XemXem50%XemXem13XemXem38.2%XemXem13XemXem38.2%XemXem
17XemXem6XemXem6XemXem5XemXem35.3%XemXem4XemXem23.5%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem9XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Adana Demirspor
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng9127432129
Chủ444231317
Khách58320812
Gazisehir Gaziantep
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng111010302019
Chủ56600711
Khách64430138
Chi tiết về HT/FT
Adana Demirspor
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng940164047
Chủ810131003
Khách130033044
Gazisehir Gaziantep
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng622347019
Chủ320223014
Khách302124005
Thời gian ghi bàn thắng
Adana Demirspor
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng33825154712
Chủ2360214237
Khách1022301245
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3282303122
Chủ2260002001
Khách1022301121
Gazisehir Gaziantep
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4642445136
Chủ2302031133
Khách2340414003
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4531212131
Chủ2301010131
Khách2230202000
3 trận sắp tới
Adana Demirspor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D112-05-2024KháchAntalyaspor0 ngày
TUR D119-05-2024ChủIstanbul Basaksehir7 ngày
Gazisehir Gaziantep
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D112-05-2024ChủKaragumruk0 ngày
TUR D119-05-2024KháchPendikspor7 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Adana Demirspor
Chấn thương
Án treo giò
Gazisehir Gaziantep
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Adana Demirspor VS Gazisehir Gaziantep ngày 12-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues