So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Rubin Kazan
ChủHòaKhách
FK Rostov
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rubin KazanSo Sánh Sức MạnhFK Rostov
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu41%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Premier League-8] Rubin Kazan
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3011910313842836.7%
155641619211133.3%
15636151921540.0%
622268833.3%
[RUS Premier League-7] FK Rostov
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3012711434643740.0%
15942281931460.0%
153391527121120.0%
6402881266.7%

Thành tích đối đầu

Rubin Kazan            
Chủ - Khách
Rubin KazanRostov FK
Rostov FKRubin Kazan
Rostov FKRubin Kazan
Rubin KazanRostov FK
Rostov FKRubin Kazan
Rostov FKRubin Kazan
Rubin KazanRostov FK
Rubin KazanRostov FK
Rostov FKRubin Kazan
Rubin KazanRostov FK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS Cup20-09-231 - 1
(0 - 1)
9 - 42.143.502.88H0.920.250.90TX
RUS PR12-08-233 - 0
(0 - 0)
5 - 51.963.353.65B0.960.50.92BT
RUS Cup26-07-231 - 0
(0 - 0)
2 - 42.033.502.94B0.800.251.02BX
RUS PR14-03-221 - 2
(0 - 1)
6 - 32.133.453.10B0.880.251.00BT
RUS PR07-11-215 - 1
(1 - 1)
3 - 52.423.152.87B0.7801.11BT
RUS PR10-04-210 - 1
(0 - 0)
10 - 32.493.252.69T0.8601.02TX
RUS PR22-11-200 - 2
(0 - 0)
0 - 42.293.202.84B1.030.250.85BX
RUS PR16-07-200 - 0
(0 - 0)
4 - 52.673.252.50H0.9700.85HX
RUS PR25-08-192 - 1
(1 - 1)
9 - 01.873.203.95B0.870.51.01BT
RUS PR16-03-190 - 2
(0 - 0)
3 - 42.482.872.87B1.170.250.73BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Rubin Kazan            
Chủ - Khách
Rubin KazanUral Sverdlovsk Oblast
Zenit St. PetersburgRubin Kazan
Rubin KazanLokomotiv Moscow
Krylya SovetovRubin Kazan
Gazovik OrenburgRubin Kazan
Rubin KazanTerek Grozny
Rubin KazanFK Aktobe Lento
Rubin KazanFK Nizhny Novgorod
FC KrasnodarRubin Kazan
Rubin KazanRodina Moskva
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS PR29-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 52.363.252.86H1.080.250.80TX
RUS PR24-04-240 - 2
(0 - 0)
9 - 41.364.707.50T0.881.251.00TX
RUS PR20-04-241 - 1
(1 - 1)
5 - 33.153.202.20H0.96-0.250.92BX
RUS PR14-04-242 - 0
(1 - 0)
1 - 82.203.303.10B0.930.250.95BX
RUS PR08-04-243 - 0
(0 - 0)
5 - 22.643.102.64B0.9400.94BT
RUS PR31-03-242 - 1
(2 - 0)
2 - 52.113.303.30T0.850.250.97TT
INT CF22-03-241 - 1
(0 - 0)
- H
RUS PR09-03-240 - 1
(0 - 1)
6 - 31.883.104.45B0.880.51.00BX
RUS PR02-03-241 - 1
(1 - 0)
5 - 51.613.805.10H0.790.751.03TX
INT CF22-02-241 - 4
(0 - 3)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

FK Rostov            
Chủ - Khách
Rostov FKBaltika Kaliningrad
Rostov FKGazovik Orenburg
Ural Sverdlovsk OblastRostov FK
Rostov FKSpartak Moscow
Ural Sverdlovsk OblastRostov FK
FakelRostov FK
Rostov FKFK Sochi
KhimkiRostov FK
Dynamo MoscowRostov FK
CSKA MoscowRostov FK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS Cup02-05-240 - 1
(0 - 1)
12 - 32.073.453.250.820.251.06X
RUS PR29-04-242 - 1
(0 - 1)
9 - 21.853.703.700.850.51.03T
RUS PR25-04-240 - 1
(0 - 0)
3 - 72.463.352.680.8501.03X
RUS PR21-04-241 - 5
(1 - 1)
9 - 52.283.452.851.020.250.86T
RUS Cup17-04-241 - 3
(1 - 0)
4 - 72.423.402.670.8401.04T
RUS PR14-04-240 - 1
(0 - 0)
3 - 12.553.252.620.9100.97X
RUS PR06-04-242 - 2
(2 - 2)
8 - 11.873.553.800.870.51.01T
RUS Cup02-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 63.103.401.990.83-0.50.99X
RUS PR29-03-241 - 4
(0 - 3)
9 - 51.903.753.500.900.50.92T
RUS Cup12-03-242 - 0
(0 - 0)
7 - 11.763.604.250.990.750.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Rubin KazanSo sánh số liệuFK Rostov
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 15Tổng số mất bàn13
  • 1.5Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Rubin Kazan
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem15XemXem0XemXem11XemXem57.7%XemXem9XemXem34.6%XemXem17XemXem65.4%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
FK Rostov
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem14XemXem2XemXem10XemXem53.8%XemXem16XemXem61.5%XemXem10XemXem38.5%XemXem
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Rubin Kazan
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem15XemXem3XemXem8XemXem57.7%XemXem11XemXem42.3%XemXem9XemXem34.6%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem
FK Rostov
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem8XemXem6XemXem12XemXem30.8%XemXem13XemXem50%XemXem7XemXem26.9%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem2XemXem14.3%XemXem
12XemXem3XemXem5XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
613216.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Rubin Kazan
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8126001410
Chủ46300102
Khách4630048
FK Rostov
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4108312019
Chủ056301214
Khách4520185
Chi tiết về HT/FT
Rubin Kazan
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng630433016
Chủ330121003
Khách300312013
FK Rostov
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng521532125
Chủ410311121
Khách111221004
Thời gian ghi bàn thắng
Rubin Kazan
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2216322204
Chủ0214300002
Khách2002022202
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2215221003
Chủ0213200001
Khách2002021002
FK Rostov
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3255525228
Chủ3124223225
Khách0131302003
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3154002106
Chủ3024001103
Khách0130001003
3 trận sắp tới
Rubin Kazan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR18-05-2024KháchSpartak Moscow7 ngày
RUS PR25-05-2024ChủFK Sochi14 ngày
FK Rostov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR18-05-2024ChủBaltika Kaliningrad7 ngày
RUS PR25-05-2024KháchZenit St. Petersburg14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Rubin Kazan
Chấn thương
Án treo giò
FK Rostov
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 36.7%Thắng40.0% [12]
  • [9] 30.0%Hòa23.3% [12]
  • [10] 33.3%Bại36.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng10.0% [3]
  • [6] 20.0%Hòa10.0% [3]
  • [4] 13.3%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bị ghi
    38 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bị ghi
    46
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    1.53
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 45.45% [5]
  • [4] 44.44%Hòa9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Rubin Kazan VS FK Rostov ngày 11-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues