Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Ken-SL-] Mulembe United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 8 | 7 | 16.7% |
[Ken-SL-] Vihiga Bullets |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 9 | 33.3% |
Mulembe United |
Chủ - Khách |
---|
Vihiga BulletsMulembe United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken-SL | 16-12-23 | 4 - 1 (0 - 1) | 0 - 5 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Mulembe United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken-SL | 08-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
Ken-SL | 04-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | H | ||||||||
Ken-SL | 28-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
Ken-SL | 21-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
Ken-SL | 31-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 8 | H | ||||||||
Ken-SL | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
Ken-SL | 03-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
Ken-SL | 18-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
Ken-SL | 10-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
Ken-SL | 04-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Vihiga Bullets |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken-SL | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | |||||||||
Ken-SL | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
Ken-SL | 14-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
Ken-SL | 31-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
Ken-SL | 17-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Ken-SL | 10-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 6 | |||||||||
Ken-SL | 03-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
Ken-SL | 25-01-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
Ken-SL | 20-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | |||||||||
Ken-SL | 14-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mulembe United |
Mulembe United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|