So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Cobresal
ChủHòaKhách
Coquimbo Unido
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CobresalSo Sánh Sức MạnhCoquimbo Unido
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHI Primera Division-] Cobresal
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6132912616.7%
[CHI Primera Division-] Coquimbo Unido
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321951150.0%

Thành tích đối đầu

Cobresal            
Chủ - Khách
CobresalCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoCobresal
Coquimbo UnidoCobresal
Coquimbo UnidoCobresal
CobresalCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoCobresal
CobresalCoquimbo Unido
CobresalCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoCobresal
CobresalCoquimbo Unido
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHI D103-09-233 - 2
(1 - 0)
5 - 41.783.753.95T1.000.750.88TT
Chile Cup17-08-230 - 2
(0 - 0)
13 - 22.493.202.46T0.9200.90TX
CHI D113-03-230 - 3
(0 - 0)
5 - 22.043.402.99T0.800.251.02TT
CHI D113-08-223 - 1
(1 - 0)
5 - 12.703.452.27B0.79-0.251.03BT
CHI D119-03-222 - 1
(0 - 1)
9 - 31.763.503.80T0.990.750.83TT
CHI D104-02-210 - 1
(0 - 0)
5 - 12.533.502.27T1.0200.80TX
CHI D114-10-200 - 1
(0 - 1)
8 - 42.043.303.05B0.790.251.03BX
CHI D124-05-194 - 1
(0 - 0)
3 - 03.003.252.16T0.98-0.250.90TT
CHI D209-09-181 - 1
(0 - 0)
6 - 51.963.353.20H0.960.50.80TX
CHI D208-04-182 - 0
(1 - 0)
4 - 5T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Cobresal            
Chủ - Khách
Everton CDCobresal
CobresalSao Paulo
CobresalColo Colo
Audax ItalianoCobresal
CobresalTalleres Cordoba
CobresalNublense
CobresalCD Copiapo S.A.
Sao PauloCobresal
Univ CatolicaCobresal
CobresalBarcelona SC(ECU)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHI D112-05-243 - 3
(2 - 2)
6 - 61.624.154.50H0.830.751.05TT
CON CLA09-05-241 - 3
(1 - 1)
2 - 34.653.701.63B1.01-0.750.81BT
CHI D104-05-242 - 2
(1 - 2)
8 - 13.603.651.89H0.99-0.50.89BT
CHI D130-04-240 - 1
(0 - 0)
13 - 12.123.503.10T0.870.251.01TX
CON CLA25-04-240 - 2
(0 - 2)
12 - 73.103.152.09B0.98-0.250.84BX
CHI D120-04-242 - 2
(1 - 2)
3 - 72.223.552.87H1.000.250.88TT
CHI D115-04-243 - 0
(1 - 0)
5 - 81.813.803.80T1.040.750.84TT
CON CLA11-04-242 - 0
(0 - 0)
7 - 41.176.1012.50B1.0320.79HX
CHI D106-04-242 - 0
(2 - 0)
8 - 31.664.004.40B0.890.750.99BX
CON CLA02-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 42.523.252.52H0.9100.91HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Coquimbo Unido            
Chủ - Khách
Sportivo LuquenoCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoHuachipato
Everton CDCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoRacing Club
Coquimbo UnidoO.Higgins
Universidad de ChileCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoSportivo Luqueno
Coquimbo UnidoCobreloa
BragantinoCoquimbo Unido
Audax ItalianoCoquimbo Unido
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CON CSA08-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.243.352.671.030.250.79X
CHI D103-05-243 - 1
(2 - 0)
2 - 62.303.352.901.050.250.83T
CHI D128-04-241 - 2
(0 - 0)
7 - 52.253.502.861.020.250.86T
CON CSA24-04-241 - 2
(1 - 2)
7 - 13.403.351.900.92-0.50.90T
CHI D121-04-242 - 0
(2 - 0)
3 - 72.293.402.851.040.250.84X
CHI D114-04-241 - 1
(0 - 0)
2 - 31.823.603.951.060.750.82X
CON CSA12-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 22.023.153.251.020.50.80X
CHI D107-04-242 - 1
(1 - 1)
6 - 42.283.402.881.030.250.85T
CON CSA04-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 41.314.756.800.991.50.83X
CHI D128-03-240 - 1
(0 - 1)
9 - 42.363.452.730.8001.08X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 40%

CobresalSo sánh số liệuCoquimbo Unido
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 17Tổng số mất bàn7
  • 1.7Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%TL thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Cobresal
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Coquimbo Unido
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem9XemXem0XemXem2XemXem81.8%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6600100.0%Xem350.0%350.0%Xem
Cobresal
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Coquimbo Unido
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
642066.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Cobresal
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng33420710
Chủ1131046
Khách2211034
Coquimbo Unido
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3242088
Chủ1022064
Khách2220024
Chi tiết về HT/FT
Cobresal
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100133022
Chủ100011021
Khách000122001
Coquimbo Unido
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300330002
Chủ200210000
Khách100120002
Thời gian ghi bàn thắng
Cobresal
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2113003223
Chủ0112001212
Khách2001002011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2112001110
Chủ0112000100
Khách2000001010
Coquimbo Unido
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0412103014
Chủ0302102011
Khách0110001003
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0311101001
Chủ0201100000
Khách0110001001
3 trận sắp tới
Cobresal
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D126-05-2024KháchO.Higgins6 ngày
CON CLA29-05-2024KháchBarcelona SC(ECU)9 ngày
CHI D102-06-2024ChủUnion La Calera13 ngày
Coquimbo Unido
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D124-05-2024KháchUnion La Calera4 ngày
CON CSA29-05-2024ChủBragantino9 ngày
CHI D102-06-2024ChủUniv Catolica13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cobresal
Chấn thương
Án treo giò
Coquimbo Unido
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Cobresal VS Coquimbo Unido ngày 21-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues