So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
1.00
3
0.80
2.15
3.50
2.75
Live
0.87
0.25
0.92
0.92
2.5
0.87
2.10
3.20
3.10
Run
1.35
0.25
0.57
4.75
1.5
0.14
1.00
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.76
0.25
1.00
0.97
3
0.79
1.90
3.50
3.25
Live
1.13
0.5
0.68
1.12
2.75
0.69
2.13
3.15
3.00
Run
0.39
0
1.44
2.56
1.5
0.19
1.01
6.50
115.00
SbobetSớm
0.92
0.5
0.86
0.98
2.75
0.80
1.92
3.13
3.22
Live
1.04
0.5
0.76
1.11
2.75
0.70
2.04
3.03
3.01
Run
1.42
0.25
0.40
2.70
1.5
0.17
1.02
6.20
90.00

Bên nào sẽ thắng?

Valur (w)
ChủHòaKhách
Breidablik (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valur (w)So Sánh Sức MạnhBreidablik (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Urvalsdeild Women-] Valur (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
660013318100.0%
[Urvalsdeild Women-] Breidablik (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6411921366.7%

Thành tích đối đầu

Valur (w)            
Chủ - Khách
Breidablik (W)Valur (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Valur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Valur (W)Breidablik (W)
Valur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Valur (W)Breidablik (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR24-05-242 - 1
(0 - 1)
5 - 32.203.502.45B0.8101.01BH
ICE WLC29-03-241 - 2
(1 - 2)
5 - 5T
ICE WLC14-03-242 - 3
(1 - 2)
5 - 42.533.702.21T0.79-0.251.03TT
ICE WPR06-10-230 - 1
(0 - 0)
7 - 6B
ICE WPR25-06-232 - 1
(2 - 0)
2 - 22.223.502.62B1.030.250.79BT
ICE WPR25-04-231 - 0
(0 - 0)
2 - 72.393.402.45T0.8900.93TX
ICE WPR13-09-221 - 1
(1 - 1)
10 - 51.583.754.00H0.800.750.90TX
ICE WC27-08-221 - 2
(1 - 0)
3 - 6T
ICE WPR24-05-220 - 1
(0 - 0)
12 - 52.423.702.15T0.9600.74TX
ISCW18-04-220 - 0
(0 - 0)
7 - 3H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Valur (w)            
Chủ - Khách
Valur (W)Keflavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Valur (W)
Valur (W)Trottur Reykjavik (W)
Valur (W)Trottur Reykjavik (W)
Thor KA Akureyri (W)Valur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Fylkir (W)Valur (W)
Grindavik (W)Valur (W)
Valur (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR20-07-242 - 1
(1 - 1)
7 - 2T
ICE WPR07-07-240 - 2
(0 - 2)
11 - 56.204.351.37T0.90-1.250.92TX
ICE WPR03-07-241 - 0
(0 - 0)
1 - 61.255.006.50T0.761.50.94TX
ICE WC29-06-243 - 0
(2 - 0)
4 - 9T
ICE WPR25-06-241 - 2
(0 - 0)
6 - 53.153.851.84T0.98-0.50.84TX
ICE WPR21-06-243 - 1
(1 - 0)
5 - 71.137.1010.50T0.902.250.92TH
ICE WPR16-06-241 - 4
(0 - 1)
0 - 515.508.801.06T0.82-2.751.00TT
ICE WC11-06-240 - 6
(0 - 2)
3 - 9T0.94-4.250.82TT
ICE WPR08-06-244 - 0
(1 - 0)
8 - 21.245.407.70T0.961.750.86TT
ICE WPR24-05-242 - 1
(0 - 1)
5 - 32.203.502.45B0.8101.01BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Breidablik (w)            
Chủ - Khách
Stjarnan Gardabaer (W)Breidablik (W)
Hafnarfjordur (W)Breidablik (W)
Tindastoll Neisti (W)Breidablik (W)
Thor KA Akureyri (W)Breidablik (W)
Keflavik (W)Breidablik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Trottur Reykjavik (W)
Breidablik (W)Keflavik (W)
Thor KA Akureyri (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR20-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 4
ICE WPR07-07-240 - 4
(0 - 1)
4 - 74.654.151.510.90-10.92T
ICE WPR02-07-240 - 1
(0 - 1)
6 - 59.906.301.120.96-20.74X
ICE WC28-06-240 - 0
(0 - 0)
-
ICE WPR25-06-240 - 2
(0 - 2)
7 - 79.205.401.210.89-1.750.93X
ICE WPR20-06-242 - 1
(1 - 0)
9 - 511.507.001.080.92-2.250.78X
ICE WPR16-06-243 - 0
(0 - 0)
3 - 31.186.009.600.9920.83X
ICE WC11-06-245 - 2
(3 - 0)
13 - 41.097.4014.000.842.250.92T
ICE WPR08-06-240 - 3
(0 - 1)
6 - 73.303.901.780.84-0.750.98X
ICE WPR24-05-242 - 1
(0 - 1)
5 - 32.203.502.45B0.8101.01BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

Valur (w)So sánh số liệuBreidablik (w)
  • 28Tổng số ghi bàn22
  • 2.8Trung bình ghi bàn2.2
  • 6Tổng số mất bàn5
  • 0.6Trung bình mất bàn0.5
  • 90.0%TL thắng80.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Valur (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Breidablik (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Valur (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Breidablik (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Valur (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng02313818
Chủ01012411
Khách0130147
Breidablik (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng022321113
Chủ0012167
Khách0211156
Chi tiết về HT/FT
Valur (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng501200100
Chủ300100000
Khách201100100
Breidablik (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600100101
Chủ200100100
Khách400000001
Thời gian ghi bàn thắng
Valur (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2354125518
Chủ1142122415
Khách1212003103
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2332001002
Chủ1131000001
Khách1201001001
Breidablik (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4315134426
Chủ2203022311
Khách2112112115
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3203110111
Chủ1101010100
Khách2102100011
3 trận sắp tới
Valur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR09-08-2024KháchStjarnan Gardabaer (W)9 ngày
ICE WPR15-08-2024ChủFylkir (W)15 ngày
ICE WPR25-08-2024KháchHafnarfjordur (W)25 ngày
Breidablik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR10-08-2024ChủThor KA Akureyri (W)10 ngày
ICE WPR15-08-2024KháchTrottur Reykjavik (W)15 ngày
ICE WPR25-08-2024ChủVikingur Reykjavik (W)25 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Valur (w)
Chấn thương
Án treo giò
Breidablik (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Valur (w) VS Breidablik (w) ngày 01-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues