So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.97
0.75
0.85
0.80
2.25
1.00
1.74
3.50
4.15
Live
0.87
0.75
0.97
0.90
2.5
0.92
1.63
3.80
4.50
Run
0.63
0
1.26
1.11
0.5
0.72
3.70
1.53
5.00
BET365Sớm
0.93
0.75
0.88
0.80
2.25
1.00
1.73
3.60
3.80
Live
0.82
0.5
0.97
0.95
2.5
0.85
1.75
3.70
3.60
Run
0.67
0
1.15
9.00
0.5
0.06
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.88
0.75
0.96
0.92
2.5
0.90
-
-
-
Live
0.89
0.75
0.95
0.93
2.5
0.89
1.63
3.55
4.50
Run
0.54
0
1.42
4.54
0.5
0.11
7.90
1.11
11.00
188betSớm
0.98
0.75
0.86
0.81
2.25
1.01
1.74
3.50
4.15
Live
0.88
0.75
0.98
0.91
2.5
0.93
1.63
3.80
4.50
Run
0.64
0
1.28
2.04
0.5
0.33
5.30
1.26
7.10
SbobetSớm
0.87
0.75
0.95
0.95
2.5
0.85
1.60
3.42
4.43
Live
1.03
0.75
0.81
0.94
2.5
0.88
1.73
3.39
4.03
Run
0.64
0
1.25
1.66
0.5
0.42
4.50
1.37
5.90

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Batumi
ChủHòaKhách
Samgurali Tskh
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo BatumiSo Sánh Sức MạnhSamgurali Tskh
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-4] Dinamo Batumi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
24987272735437.5%
12543141119441.7%
12444131616433.3%
6222810833.3%
[GEO Erovnuli Liga-5] Samgurali Tskh
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
248610323030533.3%
11515181216645.5%
13355141814523.1%
63121391050.0%

Thành tích đối đầu

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
Samgurali TskhDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Samgurali TskhDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Samgurali TskhDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Samgurali TskhDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D101-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 54.053.551.75T0.84-0.750.98TX
GEO D111-03-241 - 0
(1 - 0)
1 - 41.514.154.65T0.9010.86TX
GEO D111-11-233 - 2
(1 - 2)
1 - 54.753.851.59B1.04-0.750.80BT
GEO D101-09-234 - 1
(2 - 0)
2 - 6T
GEO D120-05-231 - 1
(1 - 1)
3 - 4H
GEO D102-04-232 - 0
(2 - 0)
4 - 9T
GEO D112-11-221 - 2
(0 - 1)
11 - 1B
GEO D106-09-223 - 0
(2 - 0)
1 - 33.753.351.80B1.02-0.50.80BT
INT CF11-06-223 - 1
(2 - 1)
4 - 3T
GEO D125-05-224 - 4
(3 - 2)
5 - 91.235.008.80H0.831.50.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
Decic TuziDinamo Batumi
Dinamo BatumiDecic Tuzi
Dinamo BatumiLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
SamtrediaDinamo Batumi
Dinamo BatumiDila Gori
Dinamo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL30-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 53.653.351.74H0.96-0.50.74BX
UEFA ECL24-07-240 - 2
(0 - 0)
9 - 01.543.605.10B0.740.751.02BX
UEFA CL17-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 13.803.651.71T0.91-0.750.91TX
UEFA CL10-07-243 - 1
(2 - 0)
3 - 21.245.309.40B0.971.750.79BT
GEO SC03-07-243 - 2
(1 - 1)
5 - 42.233.452.64T1.000.250.76TT
GEO SC28-06-243 - 3
(2 - 1)
2 - 42.173.152.94H0.920.250.90TT
GEO D101-06-242 - 2
(0 - 1)
2 - 95.604.051.48H0.96-10.86BT
GEO D127-05-240 - 2
(0 - 0)
8 - 32.223.102.66B0.980.250.72BX
GEO D123-05-241 - 2
(1 - 0)
5 - 32.933.202.24T0.83-0.250.99TT
GEO D119-05-242 - 3
(1 - 0)
3 - 42.193.302.96B0.940.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
Samgurali TskhGagra Tbilisi
FC Sioni BolnisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhSpaeri FC
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
FC TelaviSamgurali Tskh
Samgurali TskhSamtredia
Samgurali TskhGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
Samgurali TskhDinamo Batumi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO C27-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5
GEO C20-07-241 - 4
(0 - 1)
2 - 4
INT CF06-07-245 - 2
(0 - 0)
-
GEO D101-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 71.833.703.550.830.51.01T
GEO D128-05-241 - 3
(0 - 0)
3 - 12.893.302.130.86-0.250.90T
GEO D124-05-242 - 1
(2 - 0)
2 - 112.473.102.540.8800.94T
GEO D118-05-244 - 0
(4 - 0)
4 - 01.384.306.100.951.250.87T
GEO D114-05-242 - 0
(2 - 0)
7 - 42.083.253.000.850.250.91X
GEO D110-05-243 - 3
(0 - 2)
8 - 52.273.052.831.030.250.79T
GEO D101-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 54.053.551.75T0.84-0.750.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

Dinamo BatumiSo sánh số liệuSamgurali Tskh
  • 14Tổng số ghi bàn22
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.2
  • 18Tổng số mất bàn13
  • 1.8Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Batumi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Samgurali Tskh
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Dinamo Batumi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem00.0%116.7%Xem
Samgurali Tskh
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem7XemXem4XemXem2XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
8XemXem4XemXem4XemXem0XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dinamo Batumi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng44430813
Chủ1322067
Khách3121026
Samgurali Tskh
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng34321146
Chủ22211103
Khách1211043
Chi tiết về HT/FT
Dinamo Batumi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng311311212
Chủ301101110
Khách010210102
Samgurali Tskh
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng312113002
Chủ201113000
Khách111000002
Thời gian ghi bàn thắng
Dinamo Batumi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2204312424
Chủ2102100304
Khách0102212120
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2204210110
Chủ2102100100
Khách0102110010
Samgurali Tskh
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2543210330
Chủ1332210120
Khách1211000210
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2430100020
Chủ1220100010
Khách1210000010
3 trận sắp tới
Dinamo Batumi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D113-08-2024KháchGagra Tbilisi3 ngày
GEO D117-08-2024KháchFC Telavi7 ngày
GEO D124-08-2024ChủTorpedo Kutaisi14 ngày
Samgurali Tskh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D113-08-2024ChủDila Gori3 ngày
GEO D117-08-2024ChủFC Kolkheti Poti7 ngày
GEO D124-08-2024KháchGagra Tbilisi14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dinamo Batumi
Chấn thương
Án treo giò
Samgurali Tskh
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 37.5%Thắng33.3% [8]
  • [8] 33.3%Hòa25.0% [8]
  • [7] 29.2%Bại41.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.8%Thắng12.5% [3]
  • [4] 16.7%Hòa20.8% [5]
  • [3] 12.5%Bại20.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bị ghi
    27 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bị ghi
    30
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.25
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 16.67% [2]
  • [5] 55.56%Hòa25.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn 16.67% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

Dinamo Batumi VS Samgurali Tskh ngày 19-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues