Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 -0.25 0.8 1 -0.25 0.8 | 0.95 3 0.85 0.95 3 0.85 | 3.75 2.9 2 3.75 2.9 2 |
Live | 1 -0.25 0.8 1 -0.25 0.8 | 0.95 3 0.85 0.95 3 0.85 | 3.75 2.9 2 3.75 2.9 2 |
16 0:1 | 0.82 -0.25 0.97 0.87 -0.25 0.92 | 0.97 2.75 0.82 0.9 3.75 0.9 | 2.75 3.75 2.2 5.5 4.75 1.4 |
34 1:1 | 0.8 0 1 0.75 0 -0.95 | 0.77 3 -0.98 1 4.25 0.8 | 5 4 1.53 2.37 3.4 2.75 |
66 2:1 | 0.97 0 0.82 0.65 -0.25 -0.83 | -0.91 3 0.7 -0.95 4 0.75 | 3.4 2.1 3.2 1.33 4 9 |
80 2:2 | -0.95 0 0.75 -0.93 0 0.72 | -0.8 3.5 0.62 -0.8 4.5 0.62 | 1.18 4.75 21 5 1.53 4 |
88 3:2 | 0.92 0 0.87 0.95 0 0.85 | -0.31 5.5 0.21 -0.26 5.5 0.17 | 1.08 8 41 1.06 10 51 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
NSI Runavik Sự kiện chính HB Torshavn
3
Phút
2
Morits Heini Mortensen
Klaemint Olsen
91'
Petur Knudsen
88'
86'
Rasmus nilsson
Aron Knudsen
Viktor Agardius
85'
81'
Noah Mneney
jasper heyden der van
Bui Egilsson
69'
69'
muhammed samba
leivur guttesen
69'
ejvind mouritsen
Bui Egilsson
69'
Steffan Lökin
66'
46'
Ari Mohr Jonsson
Mikkel Dahl
Klaemint Olsen
35'
17'
Mikkel Dahl
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 9Sút không trúng5
- 42TL kiểm soát bóng58
- 1Thẻ vàng2
- 3Sút trúng2
- 31Tấn công nguy hiểm45
- 1Góc3
- 1Penalty0
- 105Tấn công113
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 8 | 23 | Bàn thắng | 18 |
4 | Bàn thua | 0 | 13 | Bàn thua | 8 |
10.33 | Phạt góc | 4.33 | 6.50 | Phạt góc | 5.00 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
NSI RunavikTỷ lệ ghi bàn thắngHB Torshavn
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 9
- 15
- 12
- 7
- 5
- 2
- 5
- 7
- 7
- 15
- 2
- 10
- 12
- 10
- 5
- 7
- 14
- 5
- 30
- 22