So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Samtredia
ChủHòaKhách
Dila Gori
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SamtrediaSo Sánh Sức MạnhDila Gori
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu41%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-10] Samtredia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2421012214316108.3%
122641216121016.7%
120489274100.0%
601531210.0%
[GEO Erovnuli Liga-1] Dila Gori
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
241392371648154.2%
1256116921341.7%
1283121727166.7%
6330731250.0%

Thành tích đối đầu

Samtredia            
Chủ - Khách
Dila GoriSamtredia
SamtrediaDila Gori
Dila GoriSamtredia
SamtrediaDila Gori
Dila GoriSamtredia
Dila GoriSamtredia
Dila GoriSamtredia
SamtrediaDila Gori
Dila GoriSamtredia
SamtrediaDila Gori
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D107-04-243 - 0
(2 - 0)
6 - 3B
GEO D110-11-231 - 2
(1 - 1)
5 - 93.353.601.84B0.92-0.50.84BT
GEO D102-09-231 - 3
(0 - 2)
4 - 2T
GEO D120-05-231 - 2
(0 - 2)
3 - 96.204.401.40B0.86-1.250.98BT
GEO D101-04-231 - 0
(0 - 0)
11 - 3B
INT CF30-01-232 - 2
(1 - 1)
6 - 21.384.855.20H0.811.250.95TT
GEO D116-10-213 - 1
(2 - 1)
3 - 4B
GEO D127-06-211 - 2
(0 - 0)
6 - 35.303.801.49B0.88-10.94BT
GEO D128-04-211 - 1
(1 - 0)
2 - 41.463.905.60H0.8810.94TX
GEO D105-03-210 - 2
(0 - 2)
4 - 32.693.302.25B0.78-0.251.04BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Samtredia            
Chủ - Khách
Gagra TbilisiSamtredia
SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi
FC Kolkheti PotiSamtredia
SamtrediaTorpedo Kutaisi
Dinamo BatumiSamtredia
SamtrediaFC Telavi
Dila GoriSamtredia
SamtrediaSamgurali Tskh
Dinamo TbilisiSamtredia
SamtrediaGagra Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D110-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 42.173.552.79B0.940.250.90BT
GEO D102-05-240 - 3
(0 - 0)
5 - 6B
GEO D126-04-242 - 0
(0 - 0)
5 - 01.703.804.05B0.900.750.92BX
GEO D120-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 56.104.451.37H0.88-1.250.88BX
GEO D116-04-243 - 1
(1 - 1)
8 - 11.166.6011.00B0.8720.95HT
GEO D111-04-241 - 2
(0 - 0)
1 - 62.653.352.35B1.0400.80BT
GEO D107-04-243 - 0
(2 - 0)
6 - 3B
GEO D103-04-242 - 0
(2 - 0)
2 - 10T
GEO D130-03-241 - 1
(0 - 0)
9 - 2H
GEO D116-03-241 - 3
(1 - 2)
6 - 4B

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Dila Gori            
Chủ - Khách
Dila GoriTorpedo Kutaisi
FC TelaviDila Gori
Dila GoriSamgurali Tskh
Gagra TbilisiDila Gori
FC Kolkheti PotiDila Gori
Dila GoriDinamo Batumi
Dila GoriSamtredia
Dinamo TbilisiDila Gori
Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiDila Gori
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D110-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 22.003.253.201.000.50.82X
GEO D102-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 45.103.501.571.02-0.750.82X
GEO D127-04-241 - 1
(0 - 1)
9 - 1
GEO D121-04-240 - 1
(0 - 1)
1 - 5
GEO D116-04-241 - 3
(0 - 2)
4 - 33.353.202.050.79-0.51.05T
GEO D112-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.173.402.900.940.250.90X
GEO D107-04-243 - 0
(2 - 0)
6 - 3B
GEO D103-04-242 - 2
(1 - 0)
6 - 92.203.602.721.000.250.84T
GEO D129-03-243 - 1
(1 - 1)
7 - 2
GEO D116-03-241 - 0
(1 - 0)
7 - 7

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 40%

SamtrediaSo sánh số liệuDila Gori
  • 7Tổng số ghi bàn15
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 19Tổng số mất bàn7
  • 1.9Trung bình mất bàn0.7
  • 10.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Samtredia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Dila Gori
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Samtredia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Dila Gori
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Samtredia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2410024
Chủ1200002
Khách1210022
Dila Gori
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1421056
Chủ1210031
Khách0211025
Chi tiết về HT/FT
Samtredia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000023011
Chủ000011010
Khách000012001
Dila Gori
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300210020
Chủ200010010
Khách100200010
Thời gian ghi bàn thắng
Samtredia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0212011022
Chủ0201000002
Khách0011011020
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0211011012
Chủ0200000002
Khách0011011010
Dila Gori
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1014320413
Chủ1012200302
Khách0002120111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1013120111
Chủ1011100101
Khách0002020010
3 trận sắp tới
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D125-05-2024KháchFC Telavi6 ngày
GEO D129-05-2024ChủDinamo Batumi10 ngày
GEO D102-06-2024KháchTorpedo Kutaisi14 ngày
Dila Gori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D125-05-2024KháchDinamo Batumi6 ngày
GEO D129-05-2024ChủFC Kolkheti Poti10 ngày
GEO D102-06-2024ChủGagra Tbilisi14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Samtredia
Chấn thương
Án treo giò
Dila Gori
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 8.3%Thắng54.2% [13]
  • [10] 41.7%Hòa37.5% [13]
  • [12] 50.0%Bại8.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 8.3%Thắng33.3% [8]
  • [6] 25.0%Hòa12.5% [3]
  • [4] 16.7%Bại4.2% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
    43 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    1.79 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    1.54
  • TB mất điểm
    0.67
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Samtredia VS Dila Gori ngày 23-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues